1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
293,032,529,742 |
796,956,529,911 |
1,205,980,510,977 |
1,183,621,712,747 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,007,805,492 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
293,032,529,742 |
796,956,529,911 |
1,202,972,705,485 |
1,183,621,712,747 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,887,904,921 |
235,532,856,827 |
519,122,749,679 |
681,333,011,130 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
194,144,624,821 |
561,423,673,084 |
683,849,955,806 |
502,288,701,617 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,092,681,943 |
19,769,393,100 |
15,529,874,702 |
164,993,816,688 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,243,670,087 |
18,997,274,621 |
24,938,920,031 |
33,457,197,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,243,524,373 |
18,372,292,536 |
23,850,587,804 |
32,050,663,451 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
22,650,868,398 |
32,248,825,133 |
42,297,936,689 |
-6,966,369,374 |
|
9. Chi phí bán hàng |
62,615,943,270 |
72,434,202,330 |
102,442,191,689 |
86,657,258,161 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
57,292,863,957 |
62,736,482,747 |
82,079,959,567 |
68,401,103,092 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
101,735,697,848 |
459,273,931,619 |
532,216,695,910 |
471,800,590,137 |
|
12. Thu nhập khác |
3,535,335,230 |
8,253,030,328 |
9,535,173,446 |
3,093,023,988 |
|
13. Chi phí khác |
7,510,592,279 |
2,902,804,777 |
607,437,661 |
1,795,216,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,975,257,049 |
5,350,225,551 |
8,927,735,785 |
1,297,807,225 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,760,440,799 |
464,624,157,170 |
541,144,431,695 |
473,098,397,362 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,150,731,264 |
71,473,389,381 |
136,171,649,939 |
65,259,304,264 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,696,966,169 |
-5,195,810,244 |
-11,946,414,313 |
8,682,781,030 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,306,675,704 |
398,346,578,033 |
416,919,196,069 |
399,156,312,068 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,306,245,603 |
256,626,101,981 |
291,370,771,357 |
318,505,111,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,000,430,101 |
141,720,476,052 |
125,548,424,712 |
80,651,200,082 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
180 |
898 |
962 |
1,051 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
180 |
898 |
962 |
1,051 |
|