MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 293,032,529,742 796,956,529,911 1,205,980,510,977 1,183,621,712,747
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,007,805,492
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 293,032,529,742 796,956,529,911 1,202,972,705,485 1,183,621,712,747
4. Giá vốn hàng bán 98,887,904,921 235,532,856,827 519,122,749,679 681,333,011,130
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 194,144,624,821 561,423,673,084 683,849,955,806 502,288,701,617
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,092,681,943 19,769,393,100 15,529,874,702 164,993,816,688
7. Chi phí tài chính 10,243,670,087 18,997,274,621 24,938,920,031 33,457,197,541
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,243,524,373 18,372,292,536 23,850,587,804 32,050,663,451
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 22,650,868,398 32,248,825,133 42,297,936,689 -6,966,369,374
9. Chi phí bán hàng 62,615,943,270 72,434,202,330 102,442,191,689 86,657,258,161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,292,863,957 62,736,482,747 82,079,959,567 68,401,103,092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 101,735,697,848 459,273,931,619 532,216,695,910 471,800,590,137
12. Thu nhập khác 3,535,335,230 8,253,030,328 9,535,173,446 3,093,023,988
13. Chi phí khác 7,510,592,279 2,902,804,777 607,437,661 1,795,216,763
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,975,257,049 5,350,225,551 8,927,735,785 1,297,807,225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 97,760,440,799 464,624,157,170 541,144,431,695 473,098,397,362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,150,731,264 71,473,389,381 136,171,649,939 65,259,304,264
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,696,966,169 -5,195,810,244 -11,946,414,313 8,682,781,030
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 81,306,675,704 398,346,578,033 416,919,196,069 399,156,312,068
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,306,245,603 256,626,101,981 291,370,771,357 318,505,111,986
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 30,000,430,101 141,720,476,052 125,548,424,712 80,651,200,082
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 180 898 962 1,051
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 180 898 962 1,051
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.