MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,185,985,768,966 586,279,624,809 293,032,529,742 796,956,529,911
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 359,094,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,185,626,674,875 586,279,624,809 293,032,529,742 796,956,529,911
4. Giá vốn hàng bán 576,775,021,152 295,896,509,696 98,887,904,921 235,532,856,827
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 608,851,653,723 290,383,115,113 194,144,624,821 561,423,673,084
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86,714,340,681 15,682,881,921 15,092,681,943 19,769,393,100
7. Chi phí tài chính 8,102,777,271 8,485,024,298 10,243,670,087 18,997,274,621
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,595,161,378 8,485,024,298 10,243,524,373 18,372,292,536
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 44,398,895,208 30,813,777,465 22,650,868,398 32,248,825,133
9. Chi phí bán hàng 94,303,930,486 57,473,283,212 62,615,943,270 72,434,202,330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,644,782,592 46,448,404,319 57,292,863,957 62,736,482,747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 574,913,399,263 224,473,062,670 101,735,697,848 459,273,931,619
12. Thu nhập khác 23,994,584,969 7,908,377,491 3,535,335,230 8,253,030,328
13. Chi phí khác -6,351,520,024 590,374,189 7,510,592,279 2,902,804,777
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 30,346,104,993 7,318,003,302 -3,975,257,049 5,350,225,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 605,259,504,256 231,791,065,972 97,760,440,799 464,624,157,170
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 112,869,542,574 47,082,544,666 20,150,731,264 71,473,389,381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,626,380,691 -4,139,281,243 -3,696,966,169 -5,195,810,244
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 490,763,580,991 188,847,802,549 81,306,675,704 398,346,578,033
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 393,178,405,790 151,587,626,568 51,306,245,603 256,626,101,981
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 97,585,175,201 37,260,175,981 30,000,430,101 141,720,476,052
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,248 599 180 898
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,248 599 180 898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.