1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,692,912,849 |
141,683,479,976 |
139,441,203,864 |
132,245,662,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,692,912,849 |
141,683,479,976 |
139,441,203,864 |
132,245,662,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,910,100,737 |
68,763,527,439 |
97,793,541,784 |
59,015,781,427 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
74,782,812,112 |
72,919,952,537 |
41,647,662,080 |
73,229,880,755 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,567,828,142 |
7,621,678,283 |
29,854,022,236 |
4,184,384,694 |
|
7. Chi phí tài chính |
169,273,323 |
143,215 |
167,827,193 |
286,684 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,386,944,187 |
16,425,159,266 |
13,539,376,703 |
12,788,583,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
111,794,422,744 |
64,116,328,339 |
57,794,480,420 |
64,625,395,360 |
|
12. Thu nhập khác |
157,024,474 |
1,264,463,111 |
7,999,999 |
452,497,860 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
263,063,778 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
157,024,474 |
1,264,463,111 |
7,999,999 |
189,434,082 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
111,951,447,218 |
65,380,791,450 |
57,802,480,419 |
64,814,829,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,516,236,961 |
13,475,173,336 |
11,458,447,379 |
13,119,140,044 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
95,435,210,257 |
51,905,618,114 |
46,344,033,040 |
51,695,689,398 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
95,435,210,257 |
51,905,618,114 |
46,344,033,040 |
51,695,689,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,386 |
1,298 |
1,159 |
1,292 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|