MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 106,367,859,840 130,692,912,849 141,683,479,976 139,441,203,864
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 106,367,859,840 130,692,912,849 141,683,479,976 139,441,203,864
4. Giá vốn hàng bán 46,301,866,038 55,910,100,737 68,763,527,439 97,793,541,784
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,065,993,802 74,782,812,112 72,919,952,537 41,647,662,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,350,793,639 48,567,828,142 7,621,678,283 29,854,022,236
7. Chi phí tài chính 85,426 169,273,323 143,215 167,827,193
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,356,556,527 11,386,944,187 16,425,159,266 13,539,376,703
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,060,145,488 111,794,422,744 64,116,328,339 57,794,480,420
12. Thu nhập khác 151,707,327 157,024,474 1,264,463,111 7,999,999
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 151,707,327 157,024,474 1,264,463,111 7,999,999
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 55,211,852,815 111,951,447,218 65,380,791,450 57,802,480,419
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,216,243,418 16,516,236,961 13,475,173,336 11,458,447,379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,995,609,397 95,435,210,257 51,905,618,114 46,344,033,040
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,995,609,397 95,435,210,257 51,905,618,114 46,344,033,040
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,100 2,386 1,298 1,159
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.