MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 881,074,679,041 1,000,348,200,787 983,529,446,333 1,037,283,063,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,081,463,050 16,670,296,966 22,823,500,587 18,265,421,860
1. Tiền 24,081,463,050 16,670,296,966 22,823,500,587 18,265,421,860
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 785,000,000,000 904,000,000,000 876,000,000,000 936,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 785,000,000,000 904,000,000,000 876,000,000,000 936,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,398,073,595 65,966,493,465 70,694,145,855 71,636,945,929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,894,999,889 56,745,318,224 69,205,508,791 57,694,464,774
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 896,440,000 591,140,000 2,985,253,000 1,199,310,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,690,147,212 12,199,338,241 452,889,614 14,735,416,740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,083,513,506 -3,569,303,000 -1,949,505,550 -1,992,245,585
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,997,677,786 10,522,968,270 9,299,350,634 9,263,578,099
1. Hàng tồn kho 9,997,677,786 10,522,968,270 9,299,350,634 9,263,578,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,597,464,610 3,188,442,086 4,712,449,257 2,117,117,302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,136,161,459 3,188,442,086 4,712,449,257 2,075,952,720
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,164,582
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 461,303,151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 403,413,330,362 390,224,570,502 372,076,364,077 358,851,670,969
I. Các khoản phải thu dài hạn 262,486,000 248,986,000 239,986,000 230,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 262,486,000 248,986,000 239,986,000 230,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 231,890,521,023 219,052,223,602 205,565,965,165 192,501,201,839
1. Tài sản cố định hữu hình 231,516,047,787 218,755,580,934 205,134,590,861 192,159,120,603
- Nguyên giá 1,209,805,518,049 1,213,604,018,049 1,213,647,798,049 1,214,322,873,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -978,289,470,262 -994,848,437,115 -1,008,513,207,188 -1,022,163,752,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 374,473,236 296,642,668 431,374,304 342,081,236
- Nguyên giá 5,813,104,700 5,813,104,700 6,055,104,700 6,055,104,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,438,631,464 -5,516,462,032 -5,623,730,396 -5,713,023,464
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 426,091,818 283,050,909 835,326,455 835,326,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 426,091,818 283,050,909 835,326,455 835,326,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 142,352,013,800 142,352,013,800 137,307,173,950 137,307,173,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 142,352,013,800 142,352,013,800 137,307,173,950 137,307,173,950
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,482,217,721 28,288,296,191 28,127,912,507 27,976,982,725
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,482,217,721 28,288,296,191 28,127,912,507 27,976,982,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,284,488,009,403 1,390,572,771,289 1,355,605,810,410 1,396,134,734,159
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 69,346,255,190 205,495,806,819 118,623,227,826 112,808,118,535
I. Nợ ngắn hạn 69,346,255,190 205,495,806,819 118,623,227,826 112,808,118,535
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,828,038,107 9,359,514,890 6,401,212,883 9,164,303,628
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 148,992,461 178,450,461 149,526,063 338,426,861
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,209,372,344 35,791,973,201 41,185,327,300 17,012,455,197
4. Phải trả người lao động 13,954,314,208 21,732,039,556 35,012,761,480 27,714,022,968
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,480,000 483,388,124
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,298,696,462 102,132,527,270 4,370,433,462 7,886,511,658
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,375,696,000 16,969,496,000 15,031,280,364 36,838,500,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,531,145,608 19,331,805,441 16,466,206,274 13,370,510,099
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,215,141,754,213 1,185,076,964,470 1,236,982,582,584 1,283,326,615,624
I. Vốn chủ sở hữu 1,215,141,754,213 1,185,076,964,470 1,236,982,582,584 1,283,326,615,624
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 142,352,013,800 142,352,013,800 137,307,173,950 137,307,173,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 366,162,883,737 443,294,131,016 448,338,970,866 448,338,970,866
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 306,626,856,676 199,430,819,654 251,336,437,768 297,680,470,808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,995,609,397 139,430,819,654 191,336,437,768 237,680,470,808
- LNST chưa phân phối kỳ này 262,631,247,279 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,284,488,009,403 1,390,572,771,289 1,355,605,810,410 1,396,134,734,159
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.