MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 857,627,169,917 881,074,679,041 1,000,348,200,787 983,529,446,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,237,214,488 24,081,463,050 16,670,296,966 22,823,500,587
1. Tiền 29,237,214,488 24,081,463,050 16,670,296,966 22,823,500,587
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 755,000,000,000 785,000,000,000 904,000,000,000 876,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 755,000,000,000 785,000,000,000 904,000,000,000 876,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,818,852,799 58,398,073,595 65,966,493,465 70,694,145,855
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,557,541,235 53,894,999,889 56,745,318,224 69,205,508,791
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 670,926,000 896,440,000 591,140,000 2,985,253,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,699,488,900 6,690,147,212 12,199,338,241 452,889,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,109,103,336 -3,083,513,506 -3,569,303,000 -1,949,505,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,577,438,353 9,997,677,786 10,522,968,270 9,299,350,634
1. Hàng tồn kho 9,577,438,353 9,997,677,786 10,522,968,270 9,299,350,634
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,993,664,277 3,597,464,610 3,188,442,086 4,712,449,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,846,681,194 3,136,161,459 3,188,442,086 4,712,449,257
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,080,063,445
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 66,919,638 461,303,151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 420,995,231,307 403,413,330,362 390,224,570,502 372,076,364,077
I. Các khoản phải thu dài hạn 266,986,000 262,486,000 248,986,000 239,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 266,986,000 262,486,000 248,986,000 239,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 249,417,869,529 231,890,521,023 219,052,223,602 205,565,965,165
1. Tài sản cố định hữu hình 248,951,204,631 231,516,047,787 218,755,580,934 205,134,590,861
- Nguyên giá 1,209,805,518,049 1,209,805,518,049 1,213,604,018,049 1,213,647,798,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -960,854,313,418 -978,289,470,262 -994,848,437,115 -1,008,513,207,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 466,664,898 374,473,236 296,642,668 431,374,304
- Nguyên giá 5,813,104,700 5,813,104,700 5,813,104,700 6,055,104,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,346,439,802 -5,438,631,464 -5,516,462,032 -5,623,730,396
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 282,222,727 426,091,818 283,050,909 835,326,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 282,222,727 426,091,818 283,050,909 835,326,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800 137,307,173,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800 137,307,173,950
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,676,139,251 28,482,217,721 28,288,296,191 28,127,912,507
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,676,139,251 28,482,217,721 28,288,296,191 28,127,912,507
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,278,622,401,224 1,284,488,009,403 1,390,572,771,289 1,355,605,810,410
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,476,256,408 69,346,255,190 205,495,806,819 118,623,227,826
I. Nợ ngắn hạn 107,476,256,408 69,346,255,190 205,495,806,819 118,623,227,826
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,230,803,051 9,828,038,107 9,359,514,890 6,401,212,883
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 242,089,461 148,992,461 178,450,461 149,526,063
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,593,255,822 16,209,372,344 35,791,973,201 41,185,327,300
4. Phải trả người lao động 23,010,571,425 13,954,314,208 21,732,039,556 35,012,761,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,220,000 6,480,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,625,626,874 2,298,696,462 102,132,527,270 4,370,433,462
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,000,000,000 19,375,696,000 16,969,496,000 15,031,280,364
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,763,689,775 7,531,145,608 19,331,805,441 16,466,206,274
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,171,146,144,816 1,215,141,754,213 1,185,076,964,470 1,236,982,582,584
I. Vốn chủ sở hữu 1,171,146,144,816 1,215,141,754,213 1,185,076,964,470 1,236,982,582,584
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800 137,307,173,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 366,162,883,737 366,162,883,737 443,294,131,016 448,338,970,866
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 262,631,247,279 306,626,856,676 199,430,819,654 251,336,437,768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 187,631,247,279 43,995,609,397 139,430,819,654 191,336,437,768
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,000,000,000 262,631,247,279 60,000,000,000 60,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,278,622,401,224 1,284,488,009,403 1,390,572,771,289 1,355,605,810,410
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.