TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
857,627,169,917 |
881,074,679,041 |
1,000,348,200,787 |
983,529,446,333 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,237,214,488 |
24,081,463,050 |
16,670,296,966 |
22,823,500,587 |
|
1. Tiền |
29,237,214,488 |
24,081,463,050 |
16,670,296,966 |
22,823,500,587 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
755,000,000,000 |
785,000,000,000 |
904,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
755,000,000,000 |
785,000,000,000 |
904,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,818,852,799 |
58,398,073,595 |
65,966,493,465 |
70,694,145,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,557,541,235 |
53,894,999,889 |
56,745,318,224 |
69,205,508,791 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
670,926,000 |
896,440,000 |
591,140,000 |
2,985,253,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,699,488,900 |
6,690,147,212 |
12,199,338,241 |
452,889,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,109,103,336 |
-3,083,513,506 |
-3,569,303,000 |
-1,949,505,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,577,438,353 |
9,997,677,786 |
10,522,968,270 |
9,299,350,634 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,577,438,353 |
9,997,677,786 |
10,522,968,270 |
9,299,350,634 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,993,664,277 |
3,597,464,610 |
3,188,442,086 |
4,712,449,257 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,846,681,194 |
3,136,161,459 |
3,188,442,086 |
4,712,449,257 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,080,063,445 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
66,919,638 |
461,303,151 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
420,995,231,307 |
403,413,330,362 |
390,224,570,502 |
372,076,364,077 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
266,986,000 |
262,486,000 |
248,986,000 |
239,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
266,986,000 |
262,486,000 |
248,986,000 |
239,986,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
249,417,869,529 |
231,890,521,023 |
219,052,223,602 |
205,565,965,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
248,951,204,631 |
231,516,047,787 |
218,755,580,934 |
205,134,590,861 |
|
- Nguyên giá |
1,209,805,518,049 |
1,209,805,518,049 |
1,213,604,018,049 |
1,213,647,798,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-960,854,313,418 |
-978,289,470,262 |
-994,848,437,115 |
-1,008,513,207,188 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
466,664,898 |
374,473,236 |
296,642,668 |
431,374,304 |
|
- Nguyên giá |
5,813,104,700 |
5,813,104,700 |
5,813,104,700 |
6,055,104,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,346,439,802 |
-5,438,631,464 |
-5,516,462,032 |
-5,623,730,396 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
282,222,727 |
426,091,818 |
283,050,909 |
835,326,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
282,222,727 |
426,091,818 |
283,050,909 |
835,326,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
137,307,173,950 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
137,307,173,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,676,139,251 |
28,482,217,721 |
28,288,296,191 |
28,127,912,507 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,676,139,251 |
28,482,217,721 |
28,288,296,191 |
28,127,912,507 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,278,622,401,224 |
1,284,488,009,403 |
1,390,572,771,289 |
1,355,605,810,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
107,476,256,408 |
69,346,255,190 |
205,495,806,819 |
118,623,227,826 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,476,256,408 |
69,346,255,190 |
205,495,806,819 |
118,623,227,826 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,230,803,051 |
9,828,038,107 |
9,359,514,890 |
6,401,212,883 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
242,089,461 |
148,992,461 |
178,450,461 |
149,526,063 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,593,255,822 |
16,209,372,344 |
35,791,973,201 |
41,185,327,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,010,571,425 |
13,954,314,208 |
21,732,039,556 |
35,012,761,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,220,000 |
|
|
6,480,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,625,626,874 |
2,298,696,462 |
102,132,527,270 |
4,370,433,462 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
32,000,000,000 |
19,375,696,000 |
16,969,496,000 |
15,031,280,364 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,763,689,775 |
7,531,145,608 |
19,331,805,441 |
16,466,206,274 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,171,146,144,816 |
1,215,141,754,213 |
1,185,076,964,470 |
1,236,982,582,584 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,171,146,144,816 |
1,215,141,754,213 |
1,185,076,964,470 |
1,236,982,582,584 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
137,307,173,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
366,162,883,737 |
366,162,883,737 |
443,294,131,016 |
448,338,970,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
262,631,247,279 |
306,626,856,676 |
199,430,819,654 |
251,336,437,768 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
187,631,247,279 |
43,995,609,397 |
139,430,819,654 |
191,336,437,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,000,000,000 |
262,631,247,279 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,278,622,401,224 |
1,284,488,009,403 |
1,390,572,771,289 |
1,355,605,810,410 |
|