MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 721,287,460,428 706,322,918,614 724,813,035,710 823,605,046,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,215,725,065 92,094,759,884 8,421,782,188 20,197,620,004
1. Tiền 25,215,725,065 18,094,759,884 8,421,782,188 20,197,620,004
2. Các khoản tương đương tiền 74,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 610,000,000,000 495,000,000,000 640,000,000,000 712,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 610,000,000,000 495,000,000,000 640,000,000,000 712,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,231,674,425 96,825,091,382 57,129,822,187 71,665,714,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,781,179,000 77,420,619,054 50,574,893,590 69,799,806,517
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,309,084,600 11,414,730,600 4,980,010,937 647,556,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,403,608,670 9,950,072,821 3,514,617,061 3,623,209,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,262,197,845 -1,960,331,093 -1,939,699,401 -2,404,857,890
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,551,472,150 9,710,538,056 9,834,470,670 10,619,520,897
1. Hàng tồn kho 11,551,472,150 9,710,538,056 9,834,470,670 10,619,520,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,288,588,788 12,692,529,292 9,426,960,665 9,122,191,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,307,988,147 3,268,599,787 2,208,881,717 1,941,519,866
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,980,600,641 8,269,461,877 7,218,078,948 6,556,632,240
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,154,467,628 624,039,253
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 479,819,362,187 461,489,511,179 464,286,473,876 455,744,817,271
I. Các khoản phải thu dài hạn 302,986,000 293,986,000 289,486,000 280,486,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 302,986,000 293,986,000 289,486,000 280,486,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 294,449,472,263 288,726,349,645 286,494,108,360 269,545,081,828
1. Tài sản cố định hữu hình 293,785,999,291 288,152,497,503 285,707,666,631 268,874,540,095
- Nguyên giá 1,170,309,370,597 1,188,967,499,988 1,207,212,674,929 1,207,920,674,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -876,523,371,306 -900,815,002,485 -921,505,008,298 -939,046,134,834
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 663,472,972 573,852,142 786,441,729 670,541,733
- Nguyên giá 5,497,754,700 5,497,754,700 5,813,104,700 5,813,104,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,834,281,728 -4,923,902,558 -5,026,662,971 -5,142,562,967
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,069,143,223 665,336,363 5,892,961,875 14,503,253,332
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,069,143,223 665,336,363 5,892,961,875 14,503,253,332
V. Đầu tư tài chính dài hạn 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,645,746,901 29,451,825,371 29,257,903,841 29,063,982,311
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,645,746,901 29,451,825,371 29,257,903,841 29,063,982,311
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,201,106,822,615 1,167,812,429,793 1,189,099,509,586 1,279,349,863,700
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 96,838,916,083 101,797,532,256 76,855,302,913 155,049,472,604
I. Nợ ngắn hạn 96,838,916,083 101,797,532,256 76,855,302,913 155,049,472,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,067,256,345 15,150,593,016 12,687,905,228 10,499,135,438
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 139,929,268 40,890,985 104,690,989 81,741,336
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,276,495,539 1,111,386,861 8,833,542,479 19,459,109,213
4. Phải trả người lao động 24,960,648,168 34,070,880,395 11,000,817,382 21,259,097,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,147,852,011
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,543,680,767 6,250,129,520 2,444,621,523 62,492,639,612
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,471,200,350
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,175,681,800 39,000,000,000 37,874,840,000 25,919,409,127
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,056,171,835 6,173,651,479 3,908,885,312 15,338,340,109
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,104,267,906,532 1,066,014,897,537 1,112,244,206,673 1,124,300,391,096
I. Vốn chủ sở hữu 1,104,267,906,532 1,066,014,897,537 1,112,244,206,673 1,124,300,391,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 285,921,545,655 285,921,545,655 285,921,545,655 366,162,883,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 275,994,347,077 237,741,338,082 283,970,647,218 215,785,493,559
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 225,994,347,077 187,741,338,082 46,229,309,136 140,785,493,559
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,000,000,000 50,000,000,000 237,741,338,082 75,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,201,106,822,615 1,167,812,429,793 1,189,099,509,586 1,279,349,863,700
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.