MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 164,236,465,768 155,942,886,769 70,023,073,249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,684,730,659 3,004,211,644 1,118,265,347
1. Tiền 1,684,730,659 3,004,211,644 1,118,265,347
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,089,418,008 120,407,963,360 32,482,687,002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,388,360,831 156,621,143,332 164,861,962,715
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,304,475,471 4,681,575,960 151,513,480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,775,163,403 2,064,467,327 8,945,121,597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,378,581,697 -42,959,223,259 -141,475,910,790
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,972,287,341 32,206,121,673 35,510,839,021
1. Hàng tồn kho 31,972,287,341 32,206,121,673 35,510,839,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 490,029,760 324,590,092 911,281,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,084,885 60,178,105
2. Thuế GTGT được khấu trừ 144,158,620
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,563,377 33,354,953 911,281,879
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 283,222,878 231,057,034
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,176,247,529 12,625,936,494 11,206,577,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,589,209,790 11,758,300,860 6,066,577,464
1. Tài sản cố định hữu hình 12,824,913,990 10,041,558,568 6,066,577,464
- Nguyên giá 61,830,965,566 62,743,582,716 62,399,552,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,006,051,576 -52,702,024,148 -56,332,974,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,745,313,720 1,716,742,292
- Nguyên giá 3,375,357,000 3,375,357,000 1,687,186,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,630,043,280 -1,658,614,708 -1,687,186,140
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,374,201,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,374,201,599
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,982,080
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,000,000 100,000,000 2,140,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,040,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 487,037,739 767,635,634
1. Chi phí trả trước dài hạn 276,788,212 519,497,822
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 210,249,527 248,137,812
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,412,713,297 168,568,823,263 81,229,650,713
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,630,554,744 104,994,307,833 77,122,524,655
I. Nợ ngắn hạn 112,151,554,744 103,407,307,833 77,122,524,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,273,644,571 17,876,808,154 15,959,445,843
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,018,792,457 7,509,248,542 10,273,009,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,066,241,171 2,997,855,897 789,839,304
4. Phải trả người lao động 2,498,502,890 2,393,049,546 2,962,654,804
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,822,320,325 4,183,570,763 3,736,387,726
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,954,903,437
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,367,496,857
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 597,618,947 78,786,758
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,479,000,000 1,587,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,179,000,000 1,287,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 61,653,826,014 59,658,835,127 4,107,126,058
I. Vốn chủ sở hữu 59,812,933,809 58,191,000,944 2,876,736,180
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,500,000,000 43,500,000,000 43,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,413,000,000 1,413,000,000 1,413,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,227,305,667 8,537,566,936 9,018,312,075
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,672,628,142 4,740,434,008 -51,054,575,895
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -59,026,255,204
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,971,679,309
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,840,892,205 1,467,834,183 1,230,389,878
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,840,892,205 1,467,834,183 1,230,389,878
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,412,713,297 168,568,823,263 81,229,650,713
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.