TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,236,465,768 |
155,942,886,769 |
|
70,023,073,249 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,684,730,659 |
3,004,211,644 |
|
1,118,265,347 |
|
1. Tiền |
1,684,730,659 |
3,004,211,644 |
|
1,118,265,347 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,089,418,008 |
120,407,963,360 |
|
32,482,687,002 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,388,360,831 |
156,621,143,332 |
|
164,861,962,715 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,304,475,471 |
4,681,575,960 |
|
151,513,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,775,163,403 |
2,064,467,327 |
|
8,945,121,597 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,378,581,697 |
-42,959,223,259 |
|
-141,475,910,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,972,287,341 |
32,206,121,673 |
|
35,510,839,021 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,972,287,341 |
32,206,121,673 |
|
35,510,839,021 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
490,029,760 |
324,590,092 |
|
911,281,879 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,084,885 |
60,178,105 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
144,158,620 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,563,377 |
33,354,953 |
|
911,281,879 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
283,222,878 |
231,057,034 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,176,247,529 |
12,625,936,494 |
|
11,206,577,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,589,209,790 |
11,758,300,860 |
|
6,066,577,464 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,824,913,990 |
10,041,558,568 |
|
6,066,577,464 |
|
- Nguyên giá |
61,830,965,566 |
62,743,582,716 |
|
62,399,552,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,006,051,576 |
-52,702,024,148 |
|
-56,332,974,985 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,745,313,720 |
1,716,742,292 |
|
|
|
- Nguyên giá |
3,375,357,000 |
3,375,357,000 |
|
1,687,186,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,630,043,280 |
-1,658,614,708 |
|
-1,687,186,140 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,374,201,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,374,201,599 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,982,080 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2,140,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
2,040,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
487,037,739 |
767,635,634 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
276,788,212 |
519,497,822 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
210,249,527 |
248,137,812 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
179,412,713,297 |
168,568,823,263 |
|
81,229,650,713 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,630,554,744 |
104,994,307,833 |
|
77,122,524,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,151,554,744 |
103,407,307,833 |
|
77,122,524,655 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,273,644,571 |
17,876,808,154 |
|
15,959,445,843 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,018,792,457 |
7,509,248,542 |
|
10,273,009,926 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,066,241,171 |
2,997,855,897 |
|
789,839,304 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,498,502,890 |
2,393,049,546 |
|
2,962,654,804 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,822,320,325 |
4,183,570,763 |
|
3,736,387,726 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,954,903,437 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
40,367,496,857 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
597,618,947 |
|
78,786,758 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,479,000,000 |
1,587,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,179,000,000 |
1,287,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,653,826,014 |
59,658,835,127 |
|
4,107,126,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,812,933,809 |
58,191,000,944 |
|
2,876,736,180 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,500,000,000 |
43,500,000,000 |
|
43,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
43,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,413,000,000 |
1,413,000,000 |
|
1,413,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,227,305,667 |
8,537,566,936 |
|
9,018,312,075 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,672,628,142 |
4,740,434,008 |
|
-51,054,575,895 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-59,026,255,204 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
7,971,679,309 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,840,892,205 |
1,467,834,183 |
|
1,230,389,878 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,840,892,205 |
1,467,834,183 |
|
1,230,389,878 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
179,412,713,297 |
168,568,823,263 |
|
81,229,650,713 |
|