1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,400,713,160 |
15,510,747,000 |
22,593,392,823 |
35,446,459,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,400,713,160 |
15,510,747,000 |
22,593,392,823 |
35,446,459,086 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,219,039,190 |
13,819,773,925 |
22,196,604,894 |
32,627,591,712 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,181,673,970 |
1,690,973,075 |
396,787,929 |
2,818,867,374 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,959 |
64,192 |
85,166 |
264,997 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
327,800,968 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
659,231,901 |
607,444,301 |
4,833,333 |
449,428,273 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
456,015,090 |
426,388,137 |
180,712,453 |
2,202,486,257 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,454,938 |
657,204,829 |
211,327,309 |
167,217,841 |
|
12. Thu nhập khác |
105,779 |
1,474,525,365 |
|
200,000 |
|
13. Chi phí khác |
32,323 |
113,970 |
3,758,150 |
1,322,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
73,456 |
1,474,411,395 |
-3,758,150 |
-1,122,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,528,394 |
2,131,616,224 |
207,569,159 |
166,095,841 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,312,143 |
131,487,338 |
42,265,461 |
33,483,568 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,216,251 |
2,000,128,886 |
165,303,698 |
132,612,273 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,216,251 |
2,000,128,886 |
165,303,698 |
132,612,273 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
71 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|