TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,158,352,075 |
97,598,924,710 |
112,794,913,678 |
107,656,651,901 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,993,487 |
3,451,584,086 |
1,885,777,324 |
1,797,136,338 |
|
1. Tiền |
82,993,487 |
3,451,584,086 |
1,885,777,324 |
1,797,136,338 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,736,646,458 |
40,543,273,839 |
59,167,157,621 |
48,759,175,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,240,756,926 |
30,839,250,895 |
33,248,242,714 |
28,066,133,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,495,889,532 |
5,904,022,944 |
6,518,914,907 |
15,602,413,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,800,000,000 |
19,400,000,000 |
5,090,629,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,077,820,383 |
50,793,532,910 |
47,459,424,964 |
52,982,490,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,077,820,383 |
50,793,532,910 |
47,459,424,964 |
52,982,490,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
260,891,747 |
2,810,533,875 |
4,282,553,769 |
4,117,849,165 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
105,970,941 |
14,394,000 |
1,887,533,999 |
1,497,462,892 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
154,920,806 |
2,796,139,875 |
2,395,019,770 |
2,620,386,273 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
235,818,196,793 |
219,497,012,447 |
218,363,329,403 |
323,010,599,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,818,196,793 |
79,402,077,681 |
78,363,329,403 |
77,190,599,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,640,390,054 |
50,250,274,747 |
49,211,526,469 |
48,169,980,895 |
|
- Nguyên giá |
35,440,647,047 |
61,623,325,772 |
61,623,325,772 |
61,623,325,772 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,800,256,993 |
-11,373,051,025 |
-12,411,799,303 |
-13,453,344,877 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,177,806,739 |
29,151,802,934 |
29,151,802,934 |
29,020,619,090 |
|
- Nguyên giá |
9,661,500,000 |
29,661,500,000 |
29,661,500,000 |
29,661,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-483,693,261 |
-509,697,066 |
-509,697,066 |
-640,880,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
200,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
245,820,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
90,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
200,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
155,820,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
94,934,766 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
94,934,766 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
301,976,548,868 |
317,095,937,157 |
331,158,243,081 |
430,667,251,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,163,273,116 |
11,200,627,325 |
24,701,611,698 |
34,081,837,709 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,163,273,116 |
11,200,627,325 |
24,701,611,698 |
34,081,837,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,199,755,364 |
7,466,428,910 |
13,962,803,459 |
14,677,357,451 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,000,000 |
2,879,240,858 |
9,321,533,286 |
16,808,879,525 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
533,413,982 |
402,901,321 |
210,414,230 |
286,851,753 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,818,184 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,922,400 |
119,693,050 |
874,497,537 |
1,976,385,794 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
332,363,186 |
332,363,186 |
332,363,186 |
332,363,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
298,813,275,752 |
305,895,309,832 |
306,456,631,383 |
396,585,414,177 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
298,813,275,752 |
305,895,309,832 |
306,456,631,383 |
391,449,668,307 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
370,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
370,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
166,181,593 |
166,181,593 |
166,181,593 |
15,986,181,593 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,677,094,159 |
20,677,223,044 |
21,254,226,580 |
5,463,486,714 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,623,877,908 |
18,858,592,520 |
20,419,108,064 |
2,857,094,159 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,216,251 |
1,818,630,524 |
835,118,516 |
2,606,392,555 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
5,081,905,195 |
5,066,223,210 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
5,135,745,870 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
301,976,548,868 |
317,095,937,157 |
331,158,243,081 |
430,667,251,886 |
|