MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Việt Group DVG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,158,352,075 97,598,924,710 112,794,913,678 107,656,651,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,993,487 3,451,584,086 1,885,777,324 1,797,136,338
1. Tiền 82,993,487 3,451,584,086 1,885,777,324 1,797,136,338
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,736,646,458 40,543,273,839 59,167,157,621 48,759,175,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,240,756,926 30,839,250,895 33,248,242,714 28,066,133,677
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,495,889,532 5,904,022,944 6,518,914,907 15,602,413,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,800,000,000 19,400,000,000 5,090,629,092
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,077,820,383 50,793,532,910 47,459,424,964 52,982,490,529
1. Hàng tồn kho 41,077,820,383 50,793,532,910 47,459,424,964 52,982,490,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 260,891,747 2,810,533,875 4,282,553,769 4,117,849,165
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105,970,941 14,394,000 1,887,533,999 1,497,462,892
2. Thuế GTGT được khấu trừ 154,920,806 2,796,139,875 2,395,019,770 2,620,386,273
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 235,818,196,793 219,497,012,447 218,363,329,403 323,010,599,985
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,818,196,793 79,402,077,681 78,363,329,403 77,190,599,985
1. Tài sản cố định hữu hình 26,640,390,054 50,250,274,747 49,211,526,469 48,169,980,895
- Nguyên giá 35,440,647,047 61,623,325,772 61,623,325,772 61,623,325,772
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,800,256,993 -11,373,051,025 -12,411,799,303 -13,453,344,877
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,177,806,739 29,151,802,934 29,151,802,934 29,020,619,090
- Nguyên giá 9,661,500,000 29,661,500,000 29,661,500,000 29,661,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -483,693,261 -509,697,066 -509,697,066 -640,880,910
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 245,820,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 90,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 200,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 155,820,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 94,934,766
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,934,766
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 301,976,548,868 317,095,937,157 331,158,243,081 430,667,251,886
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,163,273,116 11,200,627,325 24,701,611,698 34,081,837,709
I. Nợ ngắn hạn 3,163,273,116 11,200,627,325 24,701,611,698 34,081,837,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,199,755,364 7,466,428,910 13,962,803,459 14,677,357,451
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,000,000 2,879,240,858 9,321,533,286 16,808,879,525
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 533,413,982 402,901,321 210,414,230 286,851,753
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,818,184
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,922,400 119,693,050 874,497,537 1,976,385,794
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 332,363,186 332,363,186 332,363,186 332,363,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 298,813,275,752 305,895,309,832 306,456,631,383 396,585,414,177
I. Vốn chủ sở hữu 298,813,275,752 305,895,309,832 306,456,631,383 391,449,668,307
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 370,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 370,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 166,181,593 166,181,593 166,181,593 15,986,181,593
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,677,094,159 20,677,223,044 21,254,226,580 5,463,486,714
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,623,877,908 18,858,592,520 20,419,108,064 2,857,094,159
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,216,251 1,818,630,524 835,118,516 2,606,392,555
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,081,905,195 5,066,223,210
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,135,745,870
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 301,976,548,868 317,095,937,157 331,158,243,081 430,667,251,886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.