MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2012 Quý 3-2012 Quý 4-2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,021,538,060
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 70,021,538,060
4. Giá vốn hàng bán 62,176,076,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,845,462,060
6. Doanh thu hoạt động tài chính 149,714,063
7. Chi phí tài chính 801,768,920
- Trong đó: Chi phí lãi vay 801,768,920
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,446,567,150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 819,017,416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,922,859,393
12. Thu nhập khác 260,673,629
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 260,673,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,183,533,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 569,971,154
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,613,561,868
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,658,285,860
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 357
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.