MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 82,750,604,695 91,522,133,550 100,258,657,712 91,434,152,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,568,651,862 43,222,110,105 40,024,477,491 26,722,441,133
1. Tiền 34,568,651,862 43,222,110,105 40,024,477,491 26,722,441,133
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,000 72,000 72,000 72,000
1. Chứng khoán kinh doanh 72,000 72,000 72,000 72,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,673,862,135 19,054,614,677 20,380,271,973 17,353,459,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,861,036,707 20,407,089,243 22,167,419,939 16,900,043,413
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,108,678,538 943,549,175 1,784,222,898 3,121,693,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,003,681,552 1,003,510,921 95,672,638 90,099,308
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,299,534,662 -3,299,534,662 -3,667,043,502 -2,758,377,352
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,436,302,871 28,656,436,829 37,956,431,566 44,974,046,725
1. Hàng tồn kho 28,710,291,059 28,930,425,017 38,230,419,754 45,248,034,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -273,988,188 -273,988,188 -273,988,188 -273,988,188
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,071,715,827 588,899,939 1,897,404,682 2,384,133,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,071,715,827 521,092,929 1,205,038,486 849,628,661
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 67,807,010 692,366,196 1,534,504,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,936,625,224 77,217,728,204 75,303,457,639 75,338,219,377
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,607,017,833 75,107,624,775 73,381,617,333 73,341,262,995
1. Tài sản cố định hữu hình 57,032,446,754 56,740,603,658 55,224,180,671 55,396,663,476
- Nguyên giá 131,656,925,935 133,085,141,535 133,305,141,535 135,186,362,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,624,479,181 -76,344,537,877 -78,080,960,864 -79,789,699,150
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,574,571,079 18,367,021,117 18,157,436,662 17,944,599,519
- Nguyên giá 25,937,611,509 25,937,611,509 25,937,611,509 25,937,611,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,363,040,430 -7,570,590,392 -7,780,174,847 -7,993,011,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 829,607,391 610,103,429 421,840,306 496,956,382
1. Chi phí trả trước dài hạn 829,607,391 610,103,429 421,840,306 496,956,382
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160,687,229,919 168,739,861,754 175,562,115,351 166,772,372,103
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,780,712,884 43,456,669,388 49,996,502,408 45,946,352,011
I. Nợ ngắn hạn 37,273,792,884 42,949,749,388 49,489,582,408 45,439,432,011
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,594,937,478 6,573,345,347 4,613,810,451 7,139,518,260
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,320,140,158 1,195,657,022 1,132,642,927 1,475,638,258
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,160,762,957 1,205,160,820 2,041,084,320 2,338,122,758
4. Phải trả người lao động 3,943,601,855 5,070,923,199 2,832,925,539 2,911,381,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 831,078,320 80,657,540 16,732,937 17,871,652
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 350,375,583 312,510,283 462,934,501 5,861,184,470
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,793,745,344 28,276,443,988 37,394,800,544 24,745,364,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 279,151,189 235,051,189 994,651,189 950,351,189
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 506,920,000 506,920,000 506,920,000 506,920,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 506,920,000 506,920,000 506,920,000 506,920,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 122,906,517,035 125,283,192,366 125,565,612,943 120,826,020,092
I. Vốn chủ sở hữu 122,906,517,035 125,283,192,366 125,565,612,943 120,826,020,092
1. Vốn góp của chủ sở hữu 81,518,200,000 81,518,200,000 81,518,200,000 81,518,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 81,518,200,000 81,518,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,270,228,800 29,270,228,800 29,270,228,800 29,270,228,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,956,787,105 3,956,787,105 4,875,213,280 4,875,213,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,161,301,130 10,537,976,461 9,901,970,863 5,162,378,012
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,046,355,580 2,376,675,331 1,191,160,959 2,157,842,108
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,114,945,550 8,161,301,130 8,710,809,904 3,004,535,904
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160,687,229,919 168,739,861,754 175,562,115,351 166,772,372,103
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.