TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,750,604,695 |
91,522,133,550 |
100,258,657,712 |
91,434,152,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,568,651,862 |
43,222,110,105 |
40,024,477,491 |
26,722,441,133 |
|
1. Tiền |
34,568,651,862 |
43,222,110,105 |
40,024,477,491 |
26,722,441,133 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,673,862,135 |
19,054,614,677 |
20,380,271,973 |
17,353,459,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,861,036,707 |
20,407,089,243 |
22,167,419,939 |
16,900,043,413 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,108,678,538 |
943,549,175 |
1,784,222,898 |
3,121,693,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,003,681,552 |
1,003,510,921 |
95,672,638 |
90,099,308 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,299,534,662 |
-3,299,534,662 |
-3,667,043,502 |
-2,758,377,352 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,436,302,871 |
28,656,436,829 |
37,956,431,566 |
44,974,046,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,710,291,059 |
28,930,425,017 |
38,230,419,754 |
45,248,034,913 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,071,715,827 |
588,899,939 |
1,897,404,682 |
2,384,133,641 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,071,715,827 |
521,092,929 |
1,205,038,486 |
849,628,661 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
67,807,010 |
692,366,196 |
1,534,504,980 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,936,625,224 |
77,217,728,204 |
75,303,457,639 |
75,338,219,377 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,607,017,833 |
75,107,624,775 |
73,381,617,333 |
73,341,262,995 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,032,446,754 |
56,740,603,658 |
55,224,180,671 |
55,396,663,476 |
|
- Nguyên giá |
131,656,925,935 |
133,085,141,535 |
133,305,141,535 |
135,186,362,626 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,624,479,181 |
-76,344,537,877 |
-78,080,960,864 |
-79,789,699,150 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,574,571,079 |
18,367,021,117 |
18,157,436,662 |
17,944,599,519 |
|
- Nguyên giá |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,363,040,430 |
-7,570,590,392 |
-7,780,174,847 |
-7,993,011,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
829,607,391 |
610,103,429 |
421,840,306 |
496,956,382 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
829,607,391 |
610,103,429 |
421,840,306 |
496,956,382 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
160,687,229,919 |
168,739,861,754 |
175,562,115,351 |
166,772,372,103 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,780,712,884 |
43,456,669,388 |
49,996,502,408 |
45,946,352,011 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,273,792,884 |
42,949,749,388 |
49,489,582,408 |
45,439,432,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,594,937,478 |
6,573,345,347 |
4,613,810,451 |
7,139,518,260 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,320,140,158 |
1,195,657,022 |
1,132,642,927 |
1,475,638,258 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,160,762,957 |
1,205,160,820 |
2,041,084,320 |
2,338,122,758 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,943,601,855 |
5,070,923,199 |
2,832,925,539 |
2,911,381,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
831,078,320 |
80,657,540 |
16,732,937 |
17,871,652 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
350,375,583 |
312,510,283 |
462,934,501 |
5,861,184,470 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,793,745,344 |
28,276,443,988 |
37,394,800,544 |
24,745,364,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
279,151,189 |
235,051,189 |
994,651,189 |
950,351,189 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,906,517,035 |
125,283,192,366 |
125,565,612,943 |
120,826,020,092 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,906,517,035 |
125,283,192,366 |
125,565,612,943 |
120,826,020,092 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
81,518,200,000 |
|
|
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,956,787,105 |
3,956,787,105 |
4,875,213,280 |
4,875,213,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,161,301,130 |
10,537,976,461 |
9,901,970,863 |
5,162,378,012 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,046,355,580 |
2,376,675,331 |
1,191,160,959 |
2,157,842,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,114,945,550 |
8,161,301,130 |
8,710,809,904 |
3,004,535,904 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
160,687,229,919 |
168,739,861,754 |
175,562,115,351 |
166,772,372,103 |
|