TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,031,657,410 |
87,820,482,132 |
94,633,610,546 |
81,937,249,383 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,026,509,840 |
12,715,316,181 |
11,827,042,658 |
13,714,207,798 |
|
1. Tiền |
11,026,509,840 |
12,715,316,181 |
11,827,042,658 |
13,714,207,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,145,233,357 |
1,145,233,357 |
1,156,974,759 |
72,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,145,161,357 |
1,145,161,357 |
1,156,902,759 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,318,425,147 |
31,241,896,911 |
33,101,902,259 |
29,262,622,069 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,689,751,260 |
31,583,487,684 |
28,791,029,277 |
29,731,845,736 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
406,340,471 |
291,251,126 |
4,968,031,696 |
438,274,061 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,105,957,717 |
2,105,957,717 |
2,105,957,717 |
2,105,957,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,883,624,301 |
-2,738,799,616 |
-2,763,116,431 |
-3,013,455,445 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,283,627,608 |
41,633,728,192 |
46,273,043,280 |
37,807,865,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,557,615,796 |
41,907,716,380 |
46,547,031,468 |
38,081,853,279 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,257,861,458 |
1,084,307,491 |
2,274,647,590 |
1,152,482,425 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
685,159,472 |
476,748,991 |
915,679,572 |
1,152,482,425 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
572,701,986 |
607,558,500 |
1,358,968,018 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,991,358,791 |
85,373,314,229 |
83,144,409,517 |
82,889,672,174 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
159,889,920 |
15,378,735 |
15,378,735 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
159,889,920 |
15,378,735 |
15,378,735 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,806,234,455 |
80,332,586,046 |
78,694,173,887 |
78,460,606,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,053,269,011 |
60,514,179,391 |
59,061,709,059 |
58,637,018,199 |
|
- Nguyên giá |
120,536,598,268 |
121,771,179,383 |
121,901,179,383 |
123,393,702,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,483,329,257 |
-61,256,999,992 |
-62,839,470,324 |
-64,756,683,977 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,866,961,893 |
1,095,600,846 |
1,072,454,349 |
|
|
- Nguyên giá |
2,330,598,348 |
1,388,789,808 |
1,388,789,808 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-463,636,455 |
-293,188,962 |
-316,335,459 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,886,003,551 |
18,722,805,809 |
18,560,010,479 |
19,823,588,047 |
|
- Nguyên giá |
24,495,817,509 |
24,495,817,509 |
24,495,817,509 |
25,937,611,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,609,813,958 |
-5,773,011,700 |
-5,935,807,030 |
-6,114,023,462 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
809,007,194 |
699,057,654 |
786,826,674 |
736,826,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,186,724,471 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-313,275,529 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,029,502,751 |
2,826,291,794 |
2,148,030,221 |
2,192,239,254 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,029,502,751 |
2,826,291,794 |
2,148,030,221 |
2,192,239,254 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
172,023,016,201 |
173,193,796,361 |
177,778,020,063 |
164,826,921,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,143,373,848 |
53,915,924,863 |
57,350,055,281 |
43,282,631,984 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,774,393,848 |
52,546,944,863 |
56,533,075,281 |
42,189,651,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,824,331,786 |
7,798,316,506 |
7,217,985,127 |
6,370,864,748 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,284,861,516 |
1,062,051,312 |
1,079,104,136 |
1,012,739,725 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,486,718,710 |
1,659,092,190 |
1,202,580,838 |
2,149,874,917 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,992,804,500 |
1,946,862,140 |
2,644,487,383 |
1,511,219,279 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
159,497,047 |
34,117,712 |
75,344,865 |
33,750,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,766,832,863 |
859,793,972 |
804,503,876 |
666,845,737 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,979,008,997 |
38,044,672,602 |
42,657,806,081 |
29,688,298,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,280,338,429 |
1,142,038,429 |
851,262,975 |
756,058,778 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,368,980,000 |
1,368,980,000 |
816,980,000 |
1,092,980,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
862,060,000 |
862,060,000 |
310,060,000 |
586,060,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,879,642,353 |
119,277,871,498 |
120,427,964,782 |
121,544,289,573 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,879,642,353 |
119,277,871,498 |
120,427,964,782 |
121,544,289,573 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,606,809,881 |
3,706,809,881 |
3,706,809,881 |
3,706,809,881 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,484,403,672 |
4,782,632,817 |
5,932,726,101 |
7,049,050,892 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,798,812,264 |
4,097,041,409 |
5,247,134,693 |
1,304,063,668 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
685,591,408 |
685,591,408 |
685,591,408 |
5,744,987,224 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
172,023,016,201 |
173,193,796,361 |
177,778,020,063 |
164,826,921,557 |
|