TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,018,473,098 |
49,118,553,365 |
48,069,840,941 |
43,942,431,526 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,299,295,071 |
8,503,482,646 |
3,792,480,835 |
13,351,380,065 |
|
1. Tiền |
4,299,295,071 |
3,503,482,646 |
3,792,480,835 |
7,351,380,065 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,261,622,332 |
26,635,417,673 |
25,381,268,307 |
20,686,487,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,415,868,071 |
21,996,658,266 |
21,436,586,786 |
16,967,935,881 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,042,778,868 |
3,119,510,345 |
2,768,717,500 |
3,167,576,741 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,521,949,425 |
1,655,035,981 |
1,311,750,940 |
838,626,787 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-718,974,032 |
-135,786,919 |
-135,786,919 |
-287,652,312 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,445,305,692 |
13,851,739,167 |
18,827,355,633 |
9,791,484,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,445,305,692 |
13,851,739,167 |
18,827,355,633 |
9,791,484,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,250,003 |
127,913,879 |
68,736,166 |
113,080,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,250,003 |
59,373,483 |
68,736,166 |
113,080,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
68,540,396 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,464,114,441 |
19,158,523,060 |
18,703,696,895 |
15,863,544,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,708,896,140 |
9,755,689,862 |
9,532,400,441 |
6,878,681,401 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,708,896,140 |
9,755,689,862 |
9,532,400,441 |
6,878,681,401 |
|
- Nguyên giá |
32,513,459,951 |
38,516,097,699 |
41,291,345,139 |
40,712,799,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,804,563,811 |
-28,760,407,837 |
-31,758,944,698 |
-33,834,118,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
139,034,058 |
74,599,571 |
41,444,183 |
8,288,795 |
|
- Nguyên giá |
1,745,042,927 |
1,745,042,927 |
1,745,042,927 |
1,745,042,927 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,606,008,869 |
-1,670,443,356 |
-1,703,598,744 |
-1,736,754,132 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,522,116,291 |
8,928,782,350 |
8,928,782,350 |
8,928,782,350 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,522,116,291 |
8,928,782,350 |
8,928,782,350 |
8,928,782,350 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
94,067,952 |
399,451,277 |
201,069,921 |
47,792,250 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
94,067,952 |
399,451,277 |
201,069,921 |
47,792,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,482,587,539 |
68,277,076,425 |
66,773,537,836 |
59,805,976,322 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,705,541,919 |
38,346,938,449 |
37,069,785,569 |
32,394,451,415 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,705,541,919 |
38,346,938,449 |
37,069,785,569 |
32,394,451,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,335,935,273 |
11,609,458,718 |
11,077,103,965 |
11,498,776,845 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,085,106,788 |
140,215,988 |
568,635,923 |
19,662,009 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
380,307,683 |
662,880,017 |
641,551,724 |
320,332,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,051,103,817 |
7,709,133,076 |
5,506,254,969 |
4,921,085,612 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
465,300,097 |
273,599,372 |
250,239,660 |
330,058,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
62,045,455 |
97,500,000 |
113,681,818 |
68,181,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,410,999,400 |
12,436,304,928 |
12,057,107,471 |
6,156,181,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,956,468,495 |
4,444,016,776 |
5,956,388,775 |
9,053,065,034 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
958,274,911 |
973,829,574 |
898,821,264 |
27,108,219 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,777,045,620 |
29,930,137,976 |
29,703,752,267 |
27,411,524,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,777,045,620 |
29,930,137,976 |
29,703,752,267 |
27,411,524,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
410,000,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,427,442,141 |
5,165,744,061 |
5,392,635,752 |
4,165,191,793 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,939,603,479 |
2,354,393,915 |
1,901,116,515 |
836,333,114 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,100,029,758 |
1,815,133,525 |
717,101,452 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,939,603,479 |
254,364,157 |
85,982,990 |
119,231,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,482,587,539 |
68,277,076,425 |
66,773,537,836 |
59,805,976,322 |
|