1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
543,728,121,683 |
461,514,538,422 |
496,057,435,766 |
476,840,754,025 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,868,000 |
218,130,214 |
|
707,759,823 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
543,722,253,683 |
461,296,408,208 |
496,057,435,766 |
476,132,994,202 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
537,193,912,398 |
478,378,709,952 |
518,421,009,961 |
478,546,073,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,528,341,285 |
-17,082,301,744 |
-22,363,574,195 |
-2,413,078,885 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,639,744,637 |
142,261,690 |
49,347,056 |
305,210,235 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,090,756,574 |
27,747,515,795 |
25,062,084,136 |
24,627,919,568 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,902,028,206 |
27,472,768,657 |
25,013,647,021 |
22,413,128,823 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,829,989,733 |
1,577,094,606 |
762,789,483 |
1,461,377,506 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,626,604,847 |
4,634,547,486 |
3,882,633,481 |
3,909,241,600 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,379,265,232 |
-50,899,197,941 |
-52,021,734,239 |
-32,106,407,324 |
|
12. Thu nhập khác |
2,366,797,358 |
58,049,187 |
85,961,944,449 |
3,170,591,275 |
|
13. Chi phí khác |
18,060,131,938 |
3,987,759,510 |
29,665,057,385 |
7,152,373,031 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,693,334,580 |
-3,929,710,323 |
56,296,887,064 |
-3,981,781,756 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-39,072,599,812 |
-54,828,908,264 |
4,275,152,825 |
-36,088,189,080 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-39,072,599,812 |
-54,828,908,264 |
4,275,152,825 |
-36,088,189,080 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-39,072,599,812 |
-54,828,908,264 |
4,275,152,825 |
-36,088,189,080 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-671 |
-942 |
73 |
-620 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|