MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 353,890,006,198 347,088,530,447 297,619,257,476 340,926,121,599
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 256,975,695 352,499,282 212,163,310
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 353,890,006,198 346,831,554,752 297,266,758,194 340,713,958,289
4. Giá vốn hàng bán 318,086,667,967 292,748,101,640 246,327,646,557 299,086,331,820
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,803,338,231 54,083,453,112 50,939,111,637 41,627,626,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 115,945,049 234,252,390 579,403 572,050,223
7. Chi phí tài chính 12,412,878,844 8,370,198,319 6,929,822,374 14,521,746,531
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,732,702,396 8,343,413,259 6,602,565,283 8,948,650,871
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 565,549,321 1,342,674,334 1,303,252,055 1,368,145,731
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,843,042,924 6,512,058,458 4,690,222,490 4,896,196,483
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,097,812,191 38,092,774,391 38,016,394,121 21,413,587,947
12. Thu nhập khác 103,781,057 1,774,063,716 121,299,152 184,709,839
13. Chi phí khác 5,144,986,790 19,131,610,846 14,782,517,528 11,243,991,531
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,041,205,733 -17,357,547,130 -14,661,218,376 -11,059,281,692
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,056,606,458 20,735,227,261 23,355,175,745 10,354,306,255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,056,606,458 20,735,227,261 23,355,175,745 10,354,306,255
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,056,606,458 20,735,227,261 23,355,175,745 10,354,306,255
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 276 356 401 178
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.