1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
353,890,006,198 |
347,088,530,447 |
297,619,257,476 |
340,926,121,599 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
256,975,695 |
352,499,282 |
212,163,310 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
353,890,006,198 |
346,831,554,752 |
297,266,758,194 |
340,713,958,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
318,086,667,967 |
292,748,101,640 |
246,327,646,557 |
299,086,331,820 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,803,338,231 |
54,083,453,112 |
50,939,111,637 |
41,627,626,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
115,945,049 |
234,252,390 |
579,403 |
572,050,223 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,412,878,844 |
8,370,198,319 |
6,929,822,374 |
14,521,746,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,732,702,396 |
8,343,413,259 |
6,602,565,283 |
8,948,650,871 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
565,549,321 |
1,342,674,334 |
1,303,252,055 |
1,368,145,731 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,843,042,924 |
6,512,058,458 |
4,690,222,490 |
4,896,196,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,097,812,191 |
38,092,774,391 |
38,016,394,121 |
21,413,587,947 |
|
12. Thu nhập khác |
103,781,057 |
1,774,063,716 |
121,299,152 |
184,709,839 |
|
13. Chi phí khác |
5,144,986,790 |
19,131,610,846 |
14,782,517,528 |
11,243,991,531 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,041,205,733 |
-17,357,547,130 |
-14,661,218,376 |
-11,059,281,692 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,056,606,458 |
20,735,227,261 |
23,355,175,745 |
10,354,306,255 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,056,606,458 |
20,735,227,261 |
23,355,175,745 |
10,354,306,255 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,056,606,458 |
20,735,227,261 |
23,355,175,745 |
10,354,306,255 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
276 |
356 |
401 |
178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|