1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
444,269,519,963 |
698,140,821,890 |
400,977,846,597 |
386,513,201,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,089,373,941 |
585,295,024 |
339,416,737 |
435,233,329 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
443,180,146,022 |
697,555,526,866 |
400,638,429,860 |
386,077,968,229 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
378,786,878,000 |
696,246,360,624 |
447,163,761,046 |
352,722,250,450 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,393,268,022 |
1,309,166,242 |
-46,525,331,186 |
33,355,717,779 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,503,094,853 |
1,574,330,125 |
344,736,230 |
165,551,404 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,584,646,407 |
24,982,491,852 |
21,840,933,376 |
20,776,297,967 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,080,552,736 |
23,241,921,629 |
20,474,277,358 |
17,414,786,253 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,827,483,911 |
4,313,803,361 |
2,073,716,634 |
2,805,882,641 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,595,007,813 |
12,510,900,159 |
9,546,685,461 |
8,300,270,351 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,889,224,744 |
-38,923,699,005 |
-79,641,930,427 |
1,638,818,224 |
|
12. Thu nhập khác |
635,526,539 |
605,018,501 |
306,245,598 |
400,485,852 |
|
13. Chi phí khác |
11,955,759,266 |
13,489,872,587 |
15,766,026,414 |
15,185,649,547 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,320,232,727 |
-12,884,854,086 |
-15,459,780,816 |
-14,785,163,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,568,992,017 |
-51,808,553,091 |
-95,101,711,243 |
-13,146,345,471 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
674,773,682 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,894,218,335 |
-51,808,553,091 |
-95,101,711,243 |
-13,146,345,471 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,894,218,335 |
-51,808,553,091 |
-95,101,711,243 |
-13,146,345,471 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
118 |
-890 |
-1,634 |
-226 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|