1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
872,428,683,858 |
1,065,494,646,109 |
648,179,109,662 |
798,328,891,929 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,578,889,671 |
1,416,327,012 |
770,811,750 |
1,200,781,676 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
868,849,794,187 |
1,064,078,319,097 |
647,408,297,912 |
797,128,110,253 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
825,274,020,407 |
1,055,978,092,335 |
617,563,205,667 |
743,583,213,784 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,575,773,780 |
8,100,226,762 |
29,845,092,245 |
53,544,896,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,268,271,340 |
905,027,536 |
489,154,701 |
809,786,831 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,531,924,631 |
25,332,101,786 |
20,103,702,783 |
22,904,649,026 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,440,375,903 |
20,943,337,218 |
19,710,945,371 |
21,699,728,089 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,201,213,552 |
14,943,753,275 |
12,584,929,533 |
12,377,489,658 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,324,457,147 |
11,001,970,155 |
9,595,178,243 |
12,158,769,246 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,213,550,210 |
-42,272,570,918 |
-11,949,563,613 |
6,913,775,370 |
|
12. Thu nhập khác |
10,196,911,384 |
585,379,725 |
371,856,279 |
471,755,198 |
|
13. Chi phí khác |
8,299,092,275 |
10,536,207,073 |
14,197,592,203 |
13,624,484,485 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,897,819,109 |
-9,950,827,348 |
-13,825,735,924 |
-13,152,729,287 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
684,268,899 |
-52,223,398,266 |
-25,775,299,537 |
-6,238,953,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,255,178 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
637,013,721 |
-52,223,398,266 |
-25,775,299,537 |
-6,238,953,917 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
637,013,721 |
-52,223,398,266 |
-25,775,299,537 |
-6,238,953,917 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11 |
-897 |
-443 |
-107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|