TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,635,790,690,129 |
1,533,154,460,607 |
1,535,146,412,234 |
1,497,882,975,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,788,781,167 |
4,647,431,045 |
4,761,575,397 |
25,907,847,810 |
|
1. Tiền |
4,888,781,167 |
4,647,431,045 |
4,761,575,397 |
25,907,847,810 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
900,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
377,697,301,795 |
328,105,831,271 |
360,998,072,517 |
364,790,394,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
271,399,398,250 |
269,536,446,128 |
294,252,395,683 |
348,349,589,350 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,024,832,835 |
58,330,798,073 |
66,344,482,480 |
24,902,312,033 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,564,094,166 |
22,534,559,176 |
22,697,166,460 |
12,865,812,407 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,368,277,644 |
-22,368,277,644 |
-22,368,277,644 |
-21,399,624,973 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
77,254,188 |
72,305,538 |
72,305,538 |
72,305,538 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,229,741,217,456 |
1,181,915,763,927 |
1,158,717,683,562 |
1,100,963,044,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,229,741,217,456 |
1,181,915,763,927 |
1,158,717,683,562 |
1,100,963,044,837 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,563,389,711 |
18,485,434,364 |
10,669,080,758 |
6,221,688,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,102,890,055 |
6,543,023,674 |
5,599,895,516 |
4,465,741,122 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,431,477,329 |
11,913,388,363 |
5,040,162,915 |
1,726,925,304 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,022,327 |
29,022,327 |
29,022,327 |
29,022,327 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
564,109,909,703 |
558,864,516,336 |
527,897,167,491 |
521,601,250,756 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
337,485,616,323 |
334,101,821,565 |
311,626,635,433 |
302,630,902,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
304,006,477,386 |
302,276,018,979 |
281,434,378,788 |
274,032,329,616 |
|
- Nguyên giá |
1,013,582,595,168 |
1,017,797,475,545 |
708,833,813,083 |
704,943,176,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-709,576,117,782 |
-715,521,456,566 |
-427,399,434,295 |
-430,910,847,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
26,992,207,621 |
25,410,294,697 |
23,848,172,183 |
22,325,912,192 |
|
- Nguyên giá |
30,730,344,077 |
30,730,344,077 |
30,730,344,077 |
30,730,344,077 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,738,136,456 |
-5,320,049,380 |
-6,882,171,894 |
-8,404,431,885 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,486,931,316 |
6,415,507,889 |
6,344,084,462 |
6,272,661,035 |
|
- Nguyên giá |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,328,596,414 |
-5,400,019,841 |
-5,471,443,268 |
-5,542,866,695 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
188,110,451,896 |
186,534,548,171 |
178,328,080,342 |
181,313,591,081 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
188,110,451,896 |
186,534,548,171 |
178,328,080,342 |
181,313,591,081 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,513,841,484 |
38,228,146,600 |
37,942,451,716 |
37,656,756,832 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,283,250,297 |
35,997,555,413 |
35,711,860,529 |
35,426,165,645 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,230,591,187 |
2,230,591,187 |
2,230,591,187 |
2,230,591,187 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,199,900,599,832 |
2,092,018,976,943 |
2,063,043,579,725 |
2,019,484,226,511 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,327,331,705,456 |
1,273,508,368,568 |
1,259,135,172,489 |
1,259,996,138,348 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,283,898,574,376 |
1,237,675,237,488 |
1,209,753,006,349 |
1,203,340,410,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,862,024,423 |
104,265,089,000 |
113,596,305,212 |
157,682,616,036 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,898,012,645 |
16,328,244,531 |
63,184,716,715 |
29,593,159,202 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
787,980,092 |
677,091,383 |
671,695,073 |
679,200,873 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,071,894,754 |
774,649,020 |
140,440,096 |
945,730,813 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,766,623,666 |
14,766,623,666 |
14,766,623,666 |
14,766,623,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,303,239,816 |
543,769,128 |
5,222,235,932 |
5,416,114,105 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,118,089,618,996 |
1,090,229,590,776 |
1,002,152,679,671 |
984,272,655,877 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,119,179,984 |
10,090,179,984 |
10,018,309,984 |
9,984,309,984 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,433,131,080 |
35,833,131,080 |
49,382,166,140 |
56,655,727,792 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,116,833,274 |
3,516,833,274 |
167,103,274 |
17,103,274 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
32,316,297,806 |
32,316,297,806 |
49,215,062,866 |
56,638,624,518 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
872,568,894,376 |
818,510,608,375 |
803,908,407,236 |
759,488,088,163 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
872,568,894,376 |
818,510,608,375 |
803,908,407,236 |
759,488,088,163 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,202,852,835 |
49,202,852,835 |
49,202,852,835 |
49,202,852,835 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,506,769,934 |
2,506,769,934 |
2,506,769,934 |
2,302,769,934 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,159,032,651 |
100,746,650 |
-14,501,454,489 |
-58,717,773,562 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
93,231,632,463 |
93,231,632,463 |
93,231,632,463 |
93,231,632,463 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-39,072,599,812 |
-93,130,885,813 |
-107,733,086,952 |
-151,949,406,025 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,199,900,599,832 |
2,092,018,976,943 |
2,063,043,579,725 |
2,019,484,226,511 |
|