TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,895,327,300,410 |
1,955,964,518,205 |
1,654,022,113,761 |
1,667,576,891,508 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,072,278,582 |
22,156,759,346 |
28,793,489,640 |
48,841,945,282 |
|
1. Tiền |
4,552,278,582 |
5,028,759,346 |
6,713,462,085 |
13,958,883,867 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,520,000,000 |
17,128,000,000 |
22,080,027,555 |
34,883,061,415 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,567,000,000 |
111,240,000,000 |
56,467,972,445 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,567,000,000 |
111,240,000,000 |
56,467,972,445 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
675,021,005,957 |
409,208,048,439 |
156,410,577,754 |
158,370,382,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,372,602,659 |
367,220,054,299 |
130,414,528,366 |
117,812,467,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
234,050,862,725 |
15,877,133,071 |
18,404,375,644 |
6,156,778,506 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
263,850,142,947 |
37,980,897,368 |
19,461,710,043 |
51,102,436,159 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,318,184,302 |
-12,000,344,616 |
-12,000,344,616 |
-17,017,642,947 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,065,581,928 |
130,308,317 |
130,308,317 |
316,343,310 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,136,084,073,552 |
1,384,820,823,378 |
1,382,125,610,730 |
1,450,292,638,942 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,148,037,259,299 |
1,388,249,844,776 |
1,385,554,632,128 |
1,453,516,425,593 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,953,185,747 |
-3,429,021,398 |
-3,429,021,398 |
-3,223,786,651 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,582,942,319 |
28,538,887,042 |
30,224,463,192 |
10,071,924,811 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,021,668,304 |
4,577,503,266 |
7,786,819,356 |
6,219,725,264 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,046,571,012 |
22,818,938,295 |
21,022,446,380 |
3,818,314,315 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
514,703,003 |
1,142,445,481 |
1,415,197,456 |
33,885,232 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
818,017,075,693 |
801,148,376,174 |
790,789,056,993 |
781,809,925,992 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
750,198,619,059 |
734,391,512,983 |
724,056,713,203 |
710,004,029,153 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
739,344,611,506 |
723,611,781,950 |
694,184,852,343 |
669,991,311,305 |
|
- Nguyên giá |
990,682,372,985 |
992,215,285,927 |
970,714,861,540 |
972,409,776,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,337,761,479 |
-268,603,503,977 |
-276,530,009,197 |
-302,418,465,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
19,166,406,369 |
29,378,686,784 |
|
- Nguyên giá |
|
|
19,166,406,369 |
30,066,020,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-687,334,080 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,854,007,553 |
10,779,731,033 |
10,705,454,491 |
10,634,031,064 |
|
- Nguyên giá |
13,822,026,730 |
13,822,026,730 |
13,822,026,730 |
13,822,026,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,968,019,177 |
-3,042,295,697 |
-3,116,572,239 |
-3,187,995,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,750,925,756 |
22,728,369,834 |
22,989,545,317 |
28,476,018,112 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,750,925,756 |
22,728,369,834 |
22,989,545,317 |
28,476,018,112 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,999,053,083 |
43,960,015,562 |
43,674,320,678 |
43,261,400,932 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,999,717,771 |
43,711,317,281 |
43,425,622,397 |
43,235,159,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
999,335,312 |
248,698,281 |
248,698,281 |
26,241,791 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,713,344,376,103 |
2,757,112,894,379 |
2,444,811,170,754 |
2,449,386,817,500 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,877,019,876,402 |
1,874,935,490,667 |
1,533,220,972,295 |
1,449,132,761,521 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,742,845,080,724 |
1,761,656,317,197 |
1,428,199,209,881 |
1,350,628,350,219 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
334,801,608,338 |
801,111,920,489 |
465,790,451,266 |
416,465,165,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
227,741,985,928 |
9,501,303,358 |
49,784,929,534 |
13,230,579,473 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,660,502,632 |
11,861,746,605 |
9,385,712,628 |
808,897,644 |
|
4. Phải trả người lao động |
252,632,999 |
257,768,802 |
|
860,485,236 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,244,150,191 |
9,590,889,554 |
9,590,889,554 |
10,217,764,053 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
307,210,545,555 |
99,683,253,304 |
33,548,125,413 |
21,136,393,334 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
858,724,674,662 |
829,535,275,166 |
860,145,489,065 |
887,909,065,179 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,184,250 |
-11,636,250 |
-29,183,748 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
184,796,169 |
125,796,169 |
-17,203,831 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
134,174,795,678 |
113,279,173,470 |
105,021,762,414 |
98,504,411,302 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,174,795,678 |
113,279,173,470 |
105,021,762,414 |
98,504,411,302 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
836,324,499,701 |
882,177,403,712 |
911,590,198,459 |
1,000,254,055,979 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
836,324,499,701 |
882,177,403,712 |
911,590,198,459 |
1,000,254,055,979 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
160,764,683,540 |
160,764,683,540 |
160,764,683,540 |
160,764,685,540 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-58,638,685,584 |
-58,638,685,584 |
-58,638,685,584 |
-58,638,685,584 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-31,702,258 |
268,992,386 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,284,479,534 |
27,284,479,534 |
27,284,479,534 |
27,284,479,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,474,121,366 |
2,474,121,366 |
2,433,121,366 |
2,509,121,366 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,115,563,103 |
135,667,772,470 |
165,390,559,603 |
253,978,417,123 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,716,293,134 |
4,716,293,134 |
4,716,293,134 |
164,302,852,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,399,269,969 |
130,951,479,336 |
160,674,266,469 |
89,675,564,849 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
-2,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,713,344,376,103 |
2,757,112,894,379 |
2,444,811,170,754 |
2,449,386,817,500 |
|