MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,339,070,883,169 1,446,411,227,802 1,693,216,819,745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,869,673,266 65,937,093,816 62,813,237,717
1. Tiền 17,149,600,913 37,750,253,816 7,022,485,593
2. Các khoản tương đương tiền 85,720,072,353 28,186,840,000 55,790,752,124
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 986,841,000 13,484,000,000 24,220,678,493
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,262,451 24,220,678,493
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,650,787,214 155,346,972,550 129,439,613,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,700,274,006 156,464,934,576 124,874,695,366
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,973,565,358 2,531,354,885 11,146,172,549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,567,669,800 6,882,278,922 10,447,953,509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,590,721,950 -10,531,595,833 -17,335,482,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 306,274,550
IV. Hàng tồn kho 1,062,204,700,037 1,104,630,463,985 1,448,544,464,665
1. Hàng tồn kho 1,080,940,047,890 1,116,421,207,692 1,451,768,251,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,735,347,853 -11,790,743,707 -3,223,786,651
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,358,881,652 107,012,697,451 28,198,825,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,544,520,858 3,774,499,411 6,853,267,870
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,079,292,382 85,130,307,135 21,343,496,427
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,692,876 1,702,286 2,061,232
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 22,713,375,536 18,106,188,619
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 939,765,702,793 914,845,731,581 794,098,979,362
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,532,478,912
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,532,478,912
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 935,864,693,478 913,153,862,906 724,976,534,643
1. Tài sản cố định hữu hình 722,850,930,483 670,789,914,112 693,761,717,491
- Nguyên giá 829,064,114,192 835,883,194,286 979,923,392,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,213,183,709 -165,093,280,174 -286,161,675,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,400,668,848 20,509,354,264
- Nguyên giá 10,339,284,741 20,509,354,264
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,938,615,893
3. Tài sản cố định vô hình 58,450,742,155 57,010,856,539 10,705,462,888
- Nguyên giá 62,961,546,808 62,961,546,808 13,822,026,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,510,804,653 -5,950,690,269 -3,116,563,842
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,177,008,911
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 146,162,351,992 185,353,092,255 23,177,008,911
V. Đầu tư tài chính dài hạn 941,482,641 68,477,795 68,477,795
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 941,482,641 68,477,795 68,477,795
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,959,526,674 1,623,390,881 44,344,479,101
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,369,865 7,209,731 43,426,419,427
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,598,687,889 1,616,181,150 918,059,674
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,278,836,585,962 2,361,256,959,384 2,487,315,799,107
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,536,215,773,799 1,546,697,099,037 1,576,737,307,977
I. Nợ ngắn hạn 1,270,466,153,813 1,422,106,877,359 1,466,793,585,963
1. Phải trả người bán ngắn hạn 475,291,044,025 446,097,050,564 523,017,648,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,712,658,824 6,639,731,870 49,337,702,192
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,245,243,447 9,358,865,285 14,037,016,965
4. Phải trả người lao động 5,223,777,963 1,412,952,962 2,965,267,348
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,591,223,258 10,083,814,474 10,217,764,053
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,704,005,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 861,514,181,334
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,808,101,341
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 265,749,619,986 124,590,221,678 109,943,722,014
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 265,749,619,986 124,590,221,678 109,943,722,014
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 742,620,812,163 814,559,860,347 910,578,491,130
I. Vốn chủ sở hữu 742,620,812,163 814,559,860,347 910,578,491,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 501,360,900,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 614,356,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 160,852,283,540 160,764,683,540 160,764,683,540
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -58,638,685,584 -58,638,685,584 -58,638,685,584
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,017,792,309 26,956,805,237 27,284,479,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,479,121,366 2,512,121,366 2,509,121,366
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,549,400,532 68,608,895,788 164,302,852,274
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,677,981,861
- LNST chưa phân phối kỳ này 159,624,870,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,278,836,585,962 2,361,256,959,384 2,487,315,799,107
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.