TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,339,070,883,169 |
1,446,411,227,802 |
|
1,693,216,819,745 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
102,869,673,266 |
65,937,093,816 |
|
62,813,237,717 |
|
1. Tiền |
17,149,600,913 |
37,750,253,816 |
|
7,022,485,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,720,072,353 |
28,186,840,000 |
|
55,790,752,124 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
986,841,000 |
13,484,000,000 |
|
24,220,678,493 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,262,451 |
|
|
24,220,678,493 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,650,787,214 |
155,346,972,550 |
|
129,439,613,341 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,700,274,006 |
156,464,934,576 |
|
124,874,695,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,973,565,358 |
2,531,354,885 |
|
11,146,172,549 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,567,669,800 |
6,882,278,922 |
|
10,447,953,509 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,590,721,950 |
-10,531,595,833 |
|
-17,335,482,633 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
306,274,550 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,062,204,700,037 |
1,104,630,463,985 |
|
1,448,544,464,665 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,080,940,047,890 |
1,116,421,207,692 |
|
1,451,768,251,316 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,735,347,853 |
-11,790,743,707 |
|
-3,223,786,651 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,358,881,652 |
107,012,697,451 |
|
28,198,825,529 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,544,520,858 |
3,774,499,411 |
|
6,853,267,870 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,079,292,382 |
85,130,307,135 |
|
21,343,496,427 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,692,876 |
1,702,286 |
|
2,061,232 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
22,713,375,536 |
18,106,188,619 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
939,765,702,793 |
914,845,731,581 |
|
794,098,979,362 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,532,478,912 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,532,478,912 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
935,864,693,478 |
913,153,862,906 |
|
724,976,534,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
722,850,930,483 |
670,789,914,112 |
|
693,761,717,491 |
|
- Nguyên giá |
829,064,114,192 |
835,883,194,286 |
|
979,923,392,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,213,183,709 |
-165,093,280,174 |
|
-286,161,675,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,400,668,848 |
|
|
20,509,354,264 |
|
- Nguyên giá |
10,339,284,741 |
|
|
20,509,354,264 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,938,615,893 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,450,742,155 |
57,010,856,539 |
|
10,705,462,888 |
|
- Nguyên giá |
62,961,546,808 |
62,961,546,808 |
|
13,822,026,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,510,804,653 |
-5,950,690,269 |
|
-3,116,563,842 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
23,177,008,911 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
146,162,351,992 |
185,353,092,255 |
|
23,177,008,911 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
941,482,641 |
68,477,795 |
|
68,477,795 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
941,482,641 |
68,477,795 |
|
68,477,795 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,959,526,674 |
1,623,390,881 |
|
44,344,479,101 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,369,865 |
7,209,731 |
|
43,426,419,427 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,598,687,889 |
1,616,181,150 |
|
918,059,674 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,278,836,585,962 |
2,361,256,959,384 |
|
2,487,315,799,107 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,536,215,773,799 |
1,546,697,099,037 |
|
1,576,737,307,977 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,270,466,153,813 |
1,422,106,877,359 |
|
1,466,793,585,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
475,291,044,025 |
446,097,050,564 |
|
523,017,648,681 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,712,658,824 |
6,639,731,870 |
|
49,337,702,192 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,245,243,447 |
9,358,865,285 |
|
14,037,016,965 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,223,777,963 |
1,412,952,962 |
|
2,965,267,348 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,591,223,258 |
10,083,814,474 |
|
10,217,764,053 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
5,704,005,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
861,514,181,334 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,808,101,341 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
265,749,619,986 |
124,590,221,678 |
|
109,943,722,014 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
265,749,619,986 |
124,590,221,678 |
|
109,943,722,014 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
742,620,812,163 |
814,559,860,347 |
|
910,578,491,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
742,620,812,163 |
814,559,860,347 |
|
910,578,491,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
501,360,900,000 |
614,356,040,000 |
|
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
160,852,283,540 |
160,764,683,540 |
|
160,764,683,540 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-58,638,685,584 |
-58,638,685,584 |
|
-58,638,685,584 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,017,792,309 |
26,956,805,237 |
|
27,284,479,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,479,121,366 |
2,512,121,366 |
|
2,509,121,366 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,549,400,532 |
68,608,895,788 |
|
164,302,852,274 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
4,677,981,861 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
159,624,870,413 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,278,836,585,962 |
2,361,256,959,384 |
|
2,487,315,799,107 |
|