MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,787,797,941,912 3,337,686,478,978 2,915,677,184,321 3,590,834,747,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,787,797,941,912 3,337,686,478,978 2,915,677,184,321 3,590,834,747,690
4. Giá vốn hàng bán 2,545,348,231,275 2,754,691,522,045 2,553,161,694,917 3,175,174,411,411
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 242,449,710,637 582,994,956,933 362,515,489,404 415,660,336,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,585,846,748 216,201,710,825 48,846,494,605 38,577,324,531
7. Chi phí tài chính 120,593,207,984 561,135,896,806 100,690,278,314 99,117,041,142
- Trong đó: Chi phí lãi vay 126,051,498,532 102,399,869,043 98,461,503,622 94,978,550,625
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 537,187,739 532,679,253 704,543,000 802,817,683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,174,866,355 114,055,262,271 56,297,099,255 82,261,595,993
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 94,730,295,307 123,472,829,428 253,670,063,440 272,056,205,992
12. Thu nhập khác 232,954,326 461,366,850 372,249,353 7,313,562,123
13. Chi phí khác 822,592,809 9,374,795,900 3,250,245,382 512,458,228
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -589,638,483 -8,913,429,050 -2,877,996,029 6,801,103,895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 94,140,656,824 114,559,400,378 250,792,067,411 278,857,309,887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,943,764,135 126,985,257,511 28,850,770,162 33,527,793,584
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,513,112,243 -112,940,886,775 13,812,546,642 -11,352,304,513
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 76,683,780,446 100,515,029,642 208,128,750,607 256,681,820,816
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,723,492,236 107,887,551,682 210,475,756,188 253,372,102,102
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,960,288,210 -7,372,522,040 -2,347,005,581 3,309,718,714
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 107 159 310 373
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.