MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 375,322,011,939 484,318,566,491 531,627,556,247 290,181,602,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,287,481,424 3,409,065,921 49,266,775,457 41,616,508,477
1. Tiền 4,287,481,424 3,409,065,921 49,266,775,457 41,616,508,477
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,077,203,934 347,265,047,199 408,283,042,726 121,444,221,470
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,222,734,290 25,702,588,728 63,822,093,054 34,083,660,851
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 194,670,503,162 282,327,217,634 332,206,431,545 77,862,050,078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,683,966,482 32,735,240,837 5,754,518,127 2,998,510,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 148,278,488,861 131,069,110,383 73,552,714,102 126,353,909,001
1. Hàng tồn kho 148,278,488,861 131,069,110,383 73,552,714,102 126,353,909,001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 678,837,720 2,575,342,988 525,023,962 766,963,752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,028,000 2,028,000 406,686,382
2. Thuế GTGT được khấu trừ 676,809,720 1,963,199,148 129,670,472 253,922,370
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 610,115,840 395,353,490 106,355,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,429,221,404,323 1,382,440,928,620 1,368,874,311,677 1,351,850,093,238
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,568,755,156 158,568,755,156 158,368,755,156 158,568,755,156
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 158,568,755,156 158,568,755,156 158,368,755,156 158,568,755,156
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,270,416,968,758 1,221,770,027,220 1,200,543,044,997 1,185,510,257,453
1. Tài sản cố định hữu hình 1,230,183,965,460 1,220,954,583,373 1,199,744,683,195 1,185,090,433,408
- Nguyên giá 1,323,083,301,361 1,323,083,301,361 1,315,796,264,259 1,291,418,396,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,899,335,901 -102,128,717,988 -116,051,581,064 -106,327,963,426
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,233,003,298 815,443,847 798,361,802 419,824,045
- Nguyên giá 40,531,959,500 1,120,959,500 1,120,959,500 738,459,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -298,956,202 -305,515,653 -322,597,698 -318,635,455
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 191,972,077 2,062,437,911 2,447,831,825 191,972,077
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 191,972,077 2,062,437,911 2,447,831,825 191,972,077
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,708,332 39,708,333 7,514,679,699 7,579,108,552
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,708,332 39,708,333 7,514,679,699 7,579,108,552
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,804,543,416,262 1,866,759,495,111 1,900,501,867,924 1,642,031,695,938
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,164,526,022,636 1,222,225,453,654 1,218,401,150,666 961,934,299,936
I. Nợ ngắn hạn 363,608,464,780 414,638,873,906 392,471,835,327 294,926,698,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,533,537,012 44,518,782,758 20,132,994,471 30,049,268,942
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,620,013,920 203,370,585,391 252,820,724,327 167,201,242,910
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,874,727,265 27,382,212,173 42,496,039,660 21,567,747,012
4. Phải trả người lao động 1,122,734,954 883,271,849 857,870,956 1,115,909,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,288,113,106 59,308,711,610 27,914,034,184 25,128,748,214
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,612,336,523 54,853,965,465 12,434,042,069 13,711,590,136
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,557,002,000 24,321,344,660 35,816,129,660 36,152,191,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 800,917,557,856 807,586,579,748 825,929,315,339 667,007,601,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 20,896,225,024 20,749,225,024 20,749,225,024 21,083,947,910
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 152,362,880,966 159,430,810,858 182,534,015,596 33,239,054,573
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 627,496,398,719 627,244,490,719 622,646,074,719 612,684,598,719
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 162,053,147 162,053,147
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 640,017,393,626 644,534,041,457 682,100,717,258 680,097,396,002
I. Vốn chủ sở hữu 640,017,393,626 644,534,041,457 682,100,717,258 680,097,396,002
1. Vốn góp của chủ sở hữu 507,258,870,000 507,258,870,000 507,258,870,000 507,258,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 507,258,870,000 507,258,870,000 507,258,870,000 507,258,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,953,932,340 79,470,580,171 112,970,122,514 111,362,875,626
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,077,161,192 15,593,809,023 49,101,836,947 5,382,849,696
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,876,771,148 63,876,771,148 63,868,285,567 105,980,025,930
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 57,804,591,286 57,804,591,286 61,871,724,744 61,475,650,376
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,804,543,416,262 1,866,759,495,111 1,900,501,867,924 1,642,031,695,938
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.