TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,322,011,939 |
484,318,566,491 |
531,627,556,247 |
290,181,602,700 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,287,481,424 |
3,409,065,921 |
49,266,775,457 |
41,616,508,477 |
|
1. Tiền |
4,287,481,424 |
3,409,065,921 |
49,266,775,457 |
41,616,508,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,077,203,934 |
347,265,047,199 |
408,283,042,726 |
121,444,221,470 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,222,734,290 |
25,702,588,728 |
63,822,093,054 |
34,083,660,851 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
194,670,503,162 |
282,327,217,634 |
332,206,431,545 |
77,862,050,078 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,683,966,482 |
32,735,240,837 |
5,754,518,127 |
2,998,510,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,278,488,861 |
131,069,110,383 |
73,552,714,102 |
126,353,909,001 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,278,488,861 |
131,069,110,383 |
73,552,714,102 |
126,353,909,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
678,837,720 |
2,575,342,988 |
525,023,962 |
766,963,752 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,028,000 |
2,028,000 |
|
406,686,382 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
676,809,720 |
1,963,199,148 |
129,670,472 |
253,922,370 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
610,115,840 |
395,353,490 |
106,355,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,429,221,404,323 |
1,382,440,928,620 |
1,368,874,311,677 |
1,351,850,093,238 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
158,568,755,156 |
158,568,755,156 |
158,368,755,156 |
158,568,755,156 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
158,568,755,156 |
158,568,755,156 |
158,368,755,156 |
158,568,755,156 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,270,416,968,758 |
1,221,770,027,220 |
1,200,543,044,997 |
1,185,510,257,453 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,230,183,965,460 |
1,220,954,583,373 |
1,199,744,683,195 |
1,185,090,433,408 |
|
- Nguyên giá |
1,323,083,301,361 |
1,323,083,301,361 |
1,315,796,264,259 |
1,291,418,396,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,899,335,901 |
-102,128,717,988 |
-116,051,581,064 |
-106,327,963,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,233,003,298 |
815,443,847 |
798,361,802 |
419,824,045 |
|
- Nguyên giá |
40,531,959,500 |
1,120,959,500 |
1,120,959,500 |
738,459,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-298,956,202 |
-305,515,653 |
-322,597,698 |
-318,635,455 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
191,972,077 |
2,062,437,911 |
2,447,831,825 |
191,972,077 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
191,972,077 |
2,062,437,911 |
2,447,831,825 |
191,972,077 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,708,332 |
39,708,333 |
7,514,679,699 |
7,579,108,552 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,708,332 |
39,708,333 |
7,514,679,699 |
7,579,108,552 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,804,543,416,262 |
1,866,759,495,111 |
1,900,501,867,924 |
1,642,031,695,938 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,164,526,022,636 |
1,222,225,453,654 |
1,218,401,150,666 |
961,934,299,936 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
363,608,464,780 |
414,638,873,906 |
392,471,835,327 |
294,926,698,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,533,537,012 |
44,518,782,758 |
20,132,994,471 |
30,049,268,942 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,620,013,920 |
203,370,585,391 |
252,820,724,327 |
167,201,242,910 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,874,727,265 |
27,382,212,173 |
42,496,039,660 |
21,567,747,012 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,122,734,954 |
883,271,849 |
857,870,956 |
1,115,909,860 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,288,113,106 |
59,308,711,610 |
27,914,034,184 |
25,128,748,214 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,612,336,523 |
54,853,965,465 |
12,434,042,069 |
13,711,590,136 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,557,002,000 |
24,321,344,660 |
35,816,129,660 |
36,152,191,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
800,917,557,856 |
807,586,579,748 |
825,929,315,339 |
667,007,601,202 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
20,896,225,024 |
20,749,225,024 |
20,749,225,024 |
21,083,947,910 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
152,362,880,966 |
159,430,810,858 |
182,534,015,596 |
33,239,054,573 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
627,496,398,719 |
627,244,490,719 |
622,646,074,719 |
612,684,598,719 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
162,053,147 |
162,053,147 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
640,017,393,626 |
644,534,041,457 |
682,100,717,258 |
680,097,396,002 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
640,017,393,626 |
644,534,041,457 |
682,100,717,258 |
680,097,396,002 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
507,258,870,000 |
507,258,870,000 |
507,258,870,000 |
507,258,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
507,258,870,000 |
507,258,870,000 |
507,258,870,000 |
507,258,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,953,932,340 |
79,470,580,171 |
112,970,122,514 |
111,362,875,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,077,161,192 |
15,593,809,023 |
49,101,836,947 |
5,382,849,696 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
63,876,771,148 |
63,876,771,148 |
63,868,285,567 |
105,980,025,930 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,804,591,286 |
57,804,591,286 |
61,871,724,744 |
61,475,650,376 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,804,543,416,262 |
1,866,759,495,111 |
1,900,501,867,924 |
1,642,031,695,938 |
|