1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,382,453,676 |
51,625,142,200 |
48,086,502,722 |
42,244,718,206 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,382,453,676 |
51,625,142,200 |
48,086,502,722 |
42,244,718,206 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,954,302,327 |
61,401,241,400 |
49,901,401,182 |
39,262,229,340 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,571,848,651 |
-9,776,099,200 |
-1,814,898,460 |
2,982,488,866 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,384,928 |
104,361,413 |
5,518,019 |
119,337,501 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,800,477,573 |
4,464,002,538 |
4,105,918,793 |
3,985,674,990 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,800,477,573 |
4,464,002,538 |
4,105,918,793 |
3,985,674,990 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
118,087,001 |
56,374,437 |
104,705,036 |
113,714,204 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,677,055,395 |
2,274,489,535 |
1,978,392,000 |
2,136,319,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,153,083,692 |
-16,466,604,297 |
-7,998,396,270 |
-3,133,882,351 |
|
12. Thu nhập khác |
|
490,609,471 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,772,494 |
50,476,032 |
33,112,972 |
3,257,139,724 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,772,494 |
440,133,439 |
-33,112,972 |
-3,257,139,724 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,155,856,186 |
-16,026,470,858 |
-8,031,509,242 |
-6,391,022,075 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,155,856,186 |
-16,026,470,858 |
-8,031,509,242 |
-6,391,022,075 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,155,856,186 |
-16,026,470,858 |
-8,031,509,242 |
-6,391,022,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,316 |
-1,603 |
-803 |
-639 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|