1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,047,549,460 |
77,878,349,186 |
63,148,218,768 |
76,280,268,498 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,047,549,460 |
77,878,349,186 |
63,148,218,768 |
76,280,268,498 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,357,775,495 |
69,272,915,132 |
57,107,314,969 |
68,559,820,914 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,689,773,965 |
8,605,434,054 |
6,040,903,799 |
7,720,447,584 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,328,100 |
83,650,339 |
14,270,873 |
72,836,985 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,904,487,905 |
3,655,089,294 |
3,890,344,971 |
3,852,515,748 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,904,487,905 |
3,655,089,294 |
3,890,344,971 |
3,852,515,748 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
69,585,270 |
34,522,330 |
78,928,848 |
164,305,816 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,269,089,372 |
2,621,354,587 |
2,427,912,586 |
2,827,099,080 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
449,939,518 |
2,378,118,182 |
-342,011,733 |
949,363,925 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
454,554,613 |
340,253,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
11,205,968 |
10,871,955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-9,443,111 |
443,348,645 |
329,381,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
449,939,518 |
2,368,675,071 |
101,336,912 |
1,278,745,606 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,905,661 |
602,566,137 |
29,426,334 |
627,025,399 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
353,033,857 |
1,766,108,934 |
71,910,578 |
651,720,207 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
353,033,857 |
1,766,108,934 |
71,910,578 |
651,720,207 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
177 |
07 |
65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|