1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,524,230,868 |
80,187,501,440 |
94,046,232,160 |
82,790,769,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,524,230,868 |
80,187,501,440 |
94,046,232,160 |
82,790,769,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,328,745,983 |
67,365,723,017 |
80,645,326,359 |
69,728,109,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,195,484,885 |
12,821,778,423 |
13,400,905,801 |
13,062,660,539 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
128,868,594 |
9,037,865 |
53,889,341 |
4,825,938 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,219,247,748 |
4,551,863,449 |
4,003,602,676 |
3,813,611,132 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,219,247,748 |
4,551,863,449 |
4,003,602,676 |
3,813,611,132 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-578,454,099 |
472,103,415 |
532,006,477 |
479,598,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,973,630,596 |
2,963,100,590 |
2,674,804,754 |
3,025,818,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,709,929,234 |
4,843,748,834 |
6,244,381,235 |
5,748,458,248 |
|
12. Thu nhập khác |
4,479,700 |
3,000,000 |
10,668,000 |
13,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
877 |
1,619,629,057 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,479,700 |
3,000,000 |
10,667,123 |
-1,606,629,057 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,714,408,934 |
4,846,748,834 |
6,255,048,358 |
4,141,829,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,364,704,052 |
976,267,524 |
1,253,227,605 |
1,159,209,407 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,349,704,882 |
3,870,481,310 |
5,001,820,753 |
2,982,619,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,349,704,882 |
3,870,481,310 |
5,001,820,753 |
2,982,619,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
535 |
387 |
500 |
298 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|