MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,524,230,868 80,187,501,440 94,046,232,160 82,790,769,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,524,230,868 80,187,501,440 94,046,232,160 82,790,769,718
4. Giá vốn hàng bán 68,328,745,983 67,365,723,017 80,645,326,359 69,728,109,179
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,195,484,885 12,821,778,423 13,400,905,801 13,062,660,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính 128,868,594 9,037,865 53,889,341 4,825,938
7. Chi phí tài chính 4,219,247,748 4,551,863,449 4,003,602,676 3,813,611,132
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,219,247,748 4,551,863,449 4,003,602,676 3,813,611,132
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -578,454,099 472,103,415 532,006,477 479,598,512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,973,630,596 2,963,100,590 2,674,804,754 3,025,818,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,709,929,234 4,843,748,834 6,244,381,235 5,748,458,248
12. Thu nhập khác 4,479,700 3,000,000 10,668,000 13,000,000
13. Chi phí khác 877 1,619,629,057
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,479,700 3,000,000 10,667,123 -1,606,629,057
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,714,408,934 4,846,748,834 6,255,048,358 4,141,829,191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,364,704,052 976,267,524 1,253,227,605 1,159,209,407
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,349,704,882 3,870,481,310 5,001,820,753 2,982,619,784
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,349,704,882 3,870,481,310 5,001,820,753 2,982,619,784
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 535 387 500 298
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.