MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,499,320,960 132,427,328,642 129,733,816,076 123,060,708,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,884,072,577 11,921,812,528 8,018,905,947 1,491,541,932
1. Tiền 6,884,072,577 11,921,812,528 8,018,905,947 1,491,541,932
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,767,796,279 3,793,570,532 3,793,570,532 3,911,541,328
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,767,796,279 3,793,570,532 3,793,570,532 3,911,541,328
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,726,429,755 1,507,462,606 3,844,425,973 1,652,803,646
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,663,394,226 5,329,332,926 7,526,121,198 5,394,131,516
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,278,002,952 1,278,002,952 1,412,896,287 1,095,023,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,822,378,243 3,922,472,394 3,927,754,154 4,280,934,771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,037,345,666 -9,022,345,666 -9,022,345,666 -9,117,286,625
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 127,941,386,368 114,888,872,184 113,822,073,814 115,165,120,051
1. Hàng tồn kho 127,941,386,368 117,001,307,546 115,934,509,176 117,286,027,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,112,435,362 -2,112,435,362 -2,120,907,676
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,179,635,981 315,610,792 254,839,810 839,702,028
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 560,086,958 315,610,792 205,484,083 306,000,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 619,549,023 49,355,727 533,701,861
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 156,247,783,368 150,300,682,478 144,510,157,827 138,920,957,708
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,870,624,559 1,871,907,953 1,871,907,953 1,871,907,953
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,870,624,559 1,871,907,953 1,871,907,953 1,871,907,953
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,013,987,079 136,583,189,200 131,172,417,655 125,782,781,188
1. Tài sản cố định hữu hình 141,302,923,895 136,581,889,204 131,172,092,659 125,782,781,188
- Nguyên giá 361,372,046,567 363,802,177,476 363,802,177,476 363,802,177,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,069,122,672 -227,220,288,272 -232,630,084,817 -238,019,396,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính 708,788,188
- Nguyên giá 2,430,130,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,721,342,721
3. Tài sản cố định vô hình 2,274,996 1,299,996 324,996
- Nguyên giá 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,725,004 -37,700,004 -38,675,004 -39,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 517,586,405
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 517,586,405
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,735,585,325 11,735,585,325 11,355,832,219 11,156,268,567
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,735,585,325 11,735,585,325 11,355,832,219 11,156,268,567
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298,747,104,328 282,728,011,120 274,243,973,903 261,981,666,693
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 218,030,156,813 218,037,534,463 217,585,006,488 211,713,721,353
I. Nợ ngắn hạn 132,063,832,813 145,964,727,463 146,973,471,488 148,897,759,353
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,178,606,935 20,495,685,476 22,053,768,899 21,046,682,299
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,652,725,973 11,253,069,548 702,011,105 1,356,663,506
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,949,948,251 4,690,109,056 6,664,662,559 4,846,217,141
4. Phải trả người lao động 3,667,866,669 9,792,410,804 12,726,473,104 11,399,757,807
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,029,902,446 3,730,398,993 4,066,944,627 4,235,653,161
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,762,772,024 4,432,445,683 4,484,799,085 3,840,151,593
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,957,856,404 88,907,619,633 91,422,617,797 99,741,899,821
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,305,328,039 2,104,162,198 4,293,368,240 1,871,907,953
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 558,826,072 558,826,072 558,826,072 558,826,072
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,966,324,000 72,072,807,000 70,611,535,000 62,815,962,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 85,966,324,000 72,072,807,000 70,611,535,000 62,815,962,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,716,947,515 64,690,476,657 56,658,967,415 50,267,945,340
I. Vốn chủ sở hữu 80,716,947,515 64,690,476,657 56,658,967,415 50,267,945,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -124,250,700 -124,250,700 -124,250,700 -124,250,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,064,363,100 1,064,363,100 1,064,363,100 1,064,363,100
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,223,164,885 -36,249,635,743 -44,281,144,985 -50,672,167,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,067,308,699 -7,067,308,699 -7,067,308,699 -7,067,308,699
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,155,856,186 -29,182,327,044 -37,213,836,286 -43,604,858,361
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298,747,104,328 282,728,011,120 274,243,973,903 261,981,666,693
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.