TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,499,320,960 |
132,427,328,642 |
129,733,816,076 |
123,060,708,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,884,072,577 |
11,921,812,528 |
8,018,905,947 |
1,491,541,932 |
|
1. Tiền |
6,884,072,577 |
11,921,812,528 |
8,018,905,947 |
1,491,541,932 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,767,796,279 |
3,793,570,532 |
3,793,570,532 |
3,911,541,328 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,767,796,279 |
3,793,570,532 |
3,793,570,532 |
3,911,541,328 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,726,429,755 |
1,507,462,606 |
3,844,425,973 |
1,652,803,646 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,663,394,226 |
5,329,332,926 |
7,526,121,198 |
5,394,131,516 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,278,002,952 |
1,278,002,952 |
1,412,896,287 |
1,095,023,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,822,378,243 |
3,922,472,394 |
3,927,754,154 |
4,280,934,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,037,345,666 |
-9,022,345,666 |
-9,022,345,666 |
-9,117,286,625 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
127,941,386,368 |
114,888,872,184 |
113,822,073,814 |
115,165,120,051 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,941,386,368 |
117,001,307,546 |
115,934,509,176 |
117,286,027,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,112,435,362 |
-2,112,435,362 |
-2,120,907,676 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,179,635,981 |
315,610,792 |
254,839,810 |
839,702,028 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
560,086,958 |
315,610,792 |
205,484,083 |
306,000,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
619,549,023 |
|
49,355,727 |
533,701,861 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
156,247,783,368 |
150,300,682,478 |
144,510,157,827 |
138,920,957,708 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,870,624,559 |
1,871,907,953 |
1,871,907,953 |
1,871,907,953 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,870,624,559 |
1,871,907,953 |
1,871,907,953 |
1,871,907,953 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
142,013,987,079 |
136,583,189,200 |
131,172,417,655 |
125,782,781,188 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,302,923,895 |
136,581,889,204 |
131,172,092,659 |
125,782,781,188 |
|
- Nguyên giá |
361,372,046,567 |
363,802,177,476 |
363,802,177,476 |
363,802,177,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,069,122,672 |
-227,220,288,272 |
-232,630,084,817 |
-238,019,396,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
708,788,188 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,430,130,909 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,721,342,721 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,274,996 |
1,299,996 |
324,996 |
|
|
- Nguyên giá |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,725,004 |
-37,700,004 |
-38,675,004 |
-39,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
517,586,405 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
517,586,405 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,735,585,325 |
11,735,585,325 |
11,355,832,219 |
11,156,268,567 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,735,585,325 |
11,735,585,325 |
11,355,832,219 |
11,156,268,567 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
298,747,104,328 |
282,728,011,120 |
274,243,973,903 |
261,981,666,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
218,030,156,813 |
218,037,534,463 |
217,585,006,488 |
211,713,721,353 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,063,832,813 |
145,964,727,463 |
146,973,471,488 |
148,897,759,353 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,178,606,935 |
20,495,685,476 |
22,053,768,899 |
21,046,682,299 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,652,725,973 |
11,253,069,548 |
702,011,105 |
1,356,663,506 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,949,948,251 |
4,690,109,056 |
6,664,662,559 |
4,846,217,141 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,667,866,669 |
9,792,410,804 |
12,726,473,104 |
11,399,757,807 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,029,902,446 |
3,730,398,993 |
4,066,944,627 |
4,235,653,161 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,762,772,024 |
4,432,445,683 |
4,484,799,085 |
3,840,151,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
92,957,856,404 |
88,907,619,633 |
91,422,617,797 |
99,741,899,821 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,305,328,039 |
2,104,162,198 |
4,293,368,240 |
1,871,907,953 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
558,826,072 |
558,826,072 |
558,826,072 |
558,826,072 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,966,324,000 |
72,072,807,000 |
70,611,535,000 |
62,815,962,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
85,966,324,000 |
72,072,807,000 |
70,611,535,000 |
62,815,962,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
80,716,947,515 |
64,690,476,657 |
56,658,967,415 |
50,267,945,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
80,716,947,515 |
64,690,476,657 |
56,658,967,415 |
50,267,945,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,064,363,100 |
1,064,363,100 |
1,064,363,100 |
1,064,363,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,223,164,885 |
-36,249,635,743 |
-44,281,144,985 |
-50,672,167,060 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,067,308,699 |
-7,067,308,699 |
-7,067,308,699 |
-7,067,308,699 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,155,856,186 |
-29,182,327,044 |
-37,213,836,286 |
-43,604,858,361 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
298,747,104,328 |
282,728,011,120 |
274,243,973,903 |
261,981,666,693 |
|