MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,390,988,205 79,171,328,157 72,850,378,435 99,514,195,052
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,065,663,701 16,320,021,925 11,621,664,215 41,872,324,212
1. Tiền 2,389,049,063 3,634,563,807 1,936,206,097 33,446,061,605
2. Các khoản tương đương tiền 12,676,614,638 12,685,458,118 9,685,458,118 8,426,262,607
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,371,356,539 56,977,462,786 50,884,585,214 48,482,819,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,146,883,029 11,406,243,635 6,866,079,179 16,006,060,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,872,810,324 37,010,210,303 35,769,560,376 32,016,543,945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,351,663,186 8,561,008,848 8,248,945,659 460,215,916
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,254,447,048 711,533,348 4,701,566,548 3,255,497,448
1. Hàng tồn kho 3,254,447,048 711,533,348 4,701,566,548 3,255,497,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,699,520,917 5,162,310,098 5,642,562,458 5,903,553,420
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,699,520,917 5,060,380,098 5,642,562,458 5,903,553,420
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 101,930,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 298,805,000,405 315,758,238,725 326,300,955,099 356,571,261,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,965,509,750 14,687,674,450 17,775,184,250 19,162,288,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 12,965,509,750
6. Phải thu dài hạn khác 14,687,674,450 17,775,184,250 19,162,288,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,984,075,660 11,913,745,241 11,821,779,008 11,773,084,403
1. Tài sản cố định hữu hình 3,709,435,660 3,639,105,241 3,547,139,008 3,498,444,403
- Nguyên giá 7,236,319,699 7,236,319,699 7,236,319,699 7,236,319,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,526,884,039 -3,597,214,458 -3,689,180,691 -3,737,875,296
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Nguyên giá 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 261,662,437,817 276,993,342,007 284,566,705,780 311,936,480,858
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 261,662,437,817 276,993,342,007 284,566,705,780 311,936,480,858
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000 9,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000 9,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 242,977,178 213,477,027 187,286,061 3,749,408,316
1. Chi phí trả trước dài hạn 242,977,178 213,477,027 187,286,061 3,292,963,566
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 456,444,750
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361,195,988,610 394,929,566,882 399,151,333,534 456,085,456,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 183,481,033,721 213,159,135,704 218,451,638,330 273,692,885,462
I. Nợ ngắn hạn 88,673,668,305 126,171,371,538 152,013,874,164 162,612,275,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,310,711,579 1,092,941,911 1,547,710,386 2,266,512,325
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,582,786,861 333,775,573 273,776,775 402,364,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 459,356,766 1,939,119,409 1,932,614,202 1,262,574,260
4. Phải trả người lao động 1,127,697,506 335,962,170 251,124,244
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 391,961,333 1,384,218,770 867,071,883 897,725,248
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 818,373,670
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,176,346,621 6,771,334,812
9. Phải trả ngắn hạn khác 525,718,706 10,813,231,534 18,989,008,556 40,151,432,666
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,815,057,588 106,460,671,254 120,009,158,254 115,660,587,420
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,642,004,296 1,635,104,296 1,623,199,296 1,719,954,866
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,807,365,416 86,987,764,166 66,437,764,166 111,080,610,133
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,500,000,000 12,135,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,031,129,995 18,053,785,133
7. Phải trả dài hạn khác 47,776,235,421 55,622,000,000 52,622,000,000 44,622,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,865,764,166 13,815,764,166 36,269,825,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,714,954,889 181,770,431,178 180,699,695,204 182,392,571,167
I. Vốn chủ sở hữu 177,714,954,889 181,770,431,178 180,699,695,204 182,392,571,167
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,579,335,311 4,579,335,311 4,579,335,311 4,702,881,994
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,135,619,578 5,191,095,867 4,120,359,893 5,689,689,173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,839,122 -1,058,643,344 737,188,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,060,780,456 5,191,095,867 5,179,003,237 4,952,500,984
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 361,195,988,610 394,929,566,882 399,151,333,534 456,085,456,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.