TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,390,988,205 |
79,171,328,157 |
72,850,378,435 |
99,514,195,052 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,065,663,701 |
16,320,021,925 |
11,621,664,215 |
41,872,324,212 |
|
1. Tiền |
2,389,049,063 |
3,634,563,807 |
1,936,206,097 |
33,446,061,605 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,676,614,638 |
12,685,458,118 |
9,685,458,118 |
8,426,262,607 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,371,356,539 |
56,977,462,786 |
50,884,585,214 |
48,482,819,972 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,146,883,029 |
11,406,243,635 |
6,866,079,179 |
16,006,060,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,872,810,324 |
37,010,210,303 |
35,769,560,376 |
32,016,543,945 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,351,663,186 |
8,561,008,848 |
8,248,945,659 |
460,215,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,254,447,048 |
711,533,348 |
4,701,566,548 |
3,255,497,448 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,254,447,048 |
711,533,348 |
4,701,566,548 |
3,255,497,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,699,520,917 |
5,162,310,098 |
5,642,562,458 |
5,903,553,420 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,699,520,917 |
5,060,380,098 |
5,642,562,458 |
5,903,553,420 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
101,930,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
298,805,000,405 |
315,758,238,725 |
326,300,955,099 |
356,571,261,577 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,965,509,750 |
14,687,674,450 |
17,775,184,250 |
19,162,288,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
12,965,509,750 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
14,687,674,450 |
17,775,184,250 |
19,162,288,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,984,075,660 |
11,913,745,241 |
11,821,779,008 |
11,773,084,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,709,435,660 |
3,639,105,241 |
3,547,139,008 |
3,498,444,403 |
|
- Nguyên giá |
7,236,319,699 |
7,236,319,699 |
7,236,319,699 |
7,236,319,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,526,884,039 |
-3,597,214,458 |
-3,689,180,691 |
-3,737,875,296 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Nguyên giá |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
261,662,437,817 |
276,993,342,007 |
284,566,705,780 |
311,936,480,858 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
261,662,437,817 |
276,993,342,007 |
284,566,705,780 |
311,936,480,858 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
9,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
9,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
242,977,178 |
213,477,027 |
187,286,061 |
3,749,408,316 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
242,977,178 |
213,477,027 |
187,286,061 |
3,292,963,566 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
456,444,750 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
361,195,988,610 |
394,929,566,882 |
399,151,333,534 |
456,085,456,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
183,481,033,721 |
213,159,135,704 |
218,451,638,330 |
273,692,885,462 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,673,668,305 |
126,171,371,538 |
152,013,874,164 |
162,612,275,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,310,711,579 |
1,092,941,911 |
1,547,710,386 |
2,266,512,325 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,582,786,861 |
333,775,573 |
273,776,775 |
402,364,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
459,356,766 |
1,939,119,409 |
1,932,614,202 |
1,262,574,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,127,697,506 |
335,962,170 |
|
251,124,244 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
391,961,333 |
1,384,218,770 |
867,071,883 |
897,725,248 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
818,373,670 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,176,346,621 |
6,771,334,812 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
525,718,706 |
10,813,231,534 |
18,989,008,556 |
40,151,432,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,815,057,588 |
106,460,671,254 |
120,009,158,254 |
115,660,587,420 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,642,004,296 |
1,635,104,296 |
1,623,199,296 |
1,719,954,866 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
94,807,365,416 |
86,987,764,166 |
66,437,764,166 |
111,080,610,133 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
8,500,000,000 |
|
12,135,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
47,031,129,995 |
|
|
18,053,785,133 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
47,776,235,421 |
55,622,000,000 |
52,622,000,000 |
44,622,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
22,865,764,166 |
13,815,764,166 |
36,269,825,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,714,954,889 |
181,770,431,178 |
180,699,695,204 |
182,392,571,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,714,954,889 |
181,770,431,178 |
180,699,695,204 |
182,392,571,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,579,335,311 |
4,579,335,311 |
4,579,335,311 |
4,702,881,994 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,135,619,578 |
5,191,095,867 |
4,120,359,893 |
5,689,689,173 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,839,122 |
|
-1,058,643,344 |
737,188,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,060,780,456 |
5,191,095,867 |
5,179,003,237 |
4,952,500,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
361,195,988,610 |
394,929,566,882 |
399,151,333,534 |
456,085,456,629 |
|