TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,039,186,542 |
68,760,362,261 |
57,832,461,650 |
52,078,080,062 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,337,886,290 |
3,141,122,851 |
5,454,648,522 |
4,636,118,902 |
|
1. Tiền |
551,626,101 |
3,141,122,851 |
5,454,648,522 |
4,636,118,902 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
786,260,189 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,600,990,754 |
54,032,752,776 |
49,404,499,896 |
44,741,606,943 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,683,043,991 |
9,473,469,398 |
9,060,086,170 |
7,118,229,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,400,840,964 |
27,631,602,579 |
27,841,328,989 |
27,878,878,989 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,517,105,799 |
16,927,680,799 |
12,503,084,737 |
9,744,498,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,759,308,533 |
834,708,687 |
579,758,696 |
579,758,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,759,308,533 |
834,708,687 |
579,758,696 |
579,758,696 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,341,000,965 |
10,751,777,947 |
2,393,554,536 |
2,120,595,521 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,350,000,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,919,497,965 |
2,347,414,947 |
2,393,554,536 |
2,120,595,521 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,421,503,000 |
5,054,363,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
188,788,401,702 |
220,644,381,387 |
239,127,407,198 |
244,468,604,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14,776,459,062 |
16,357,159,062 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
16,357,159,062 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14,776,459,062 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,679,584,509 |
12,589,812,152 |
12,500,039,795 |
12,443,906,854 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,404,944,509 |
4,315,172,152 |
4,225,399,795 |
4,169,266,854 |
|
- Nguyên giá |
7,201,217,699 |
7,201,217,699 |
7,201,217,699 |
7,236,319,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,796,273,190 |
-2,886,045,547 |
-2,975,817,904 |
-3,067,052,845 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Nguyên giá |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
164,022,382,212 |
195,962,933,516 |
199,858,455,976 |
203,611,756,677 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
164,022,382,212 |
195,962,933,516 |
199,858,455,976 |
203,611,756,677 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,800,000,000 |
9,800,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,150,000,000 |
2,150,000,000 |
11,950,000,000 |
11,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
136,434,981 |
141,635,719 |
42,452,365 |
105,781,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
136,434,981 |
141,635,719 |
42,452,365 |
105,781,626 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
251,827,588,244 |
289,404,743,648 |
296,959,868,848 |
296,546,684,281 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
151,624,048,858 |
137,511,034,054 |
145,006,552,378 |
144,108,787,314 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,968,429,965 |
58,688,708,959 |
71,949,956,238 |
77,950,791,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,815,099,605 |
2,558,138,603 |
2,510,209,605 |
62,892,503,860 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,006,737,796 |
825,166,622 |
1,274,169,913 |
2,410,109,605 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,484,391,251 |
1,492,123,269 |
1,340,823,888 |
611,071,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
22,040,458 |
19,972,310 |
1,148,086,363 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,584,102,986 |
6,805,472,828 |
7,298,575,155 |
19,972,307 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
7,150,459,716 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
341,858,184 |
341,858,184 |
341,858,184 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,841,453,639 |
1,945,722,491 |
5,497,166,036 |
292,628,642 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,022,503,860 |
42,852,503,860 |
51,892,503,860 |
1,663,377,397 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,872,282,644 |
1,845,682,644 |
1,774,677,287 |
1,762,581,887 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,655,618,893 |
78,822,325,095 |
73,056,596,140 |
66,157,996,140 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,625,728,955 |
3,625,728,955 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
11,161,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
28,994,293,798 |
18,161,000,000 |
16,161,000,000 |
54,996,996,140 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
57,035,596,140 |
57,035,596,140 |
56,895,596,140 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,203,539,386 |
151,893,709,594 |
151,953,316,470 |
152,437,896,967 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,203,539,386 |
151,893,709,594 |
151,953,316,470 |
152,437,896,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,095,958,041 |
3,095,958,041 |
3,095,958,041 |
3,095,958,041 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,483,377,270 |
1,483,377,270 |
1,483,377,270 |
1,483,377,270 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,375,795,925 |
-2,685,625,717 |
-2,626,018,841 |
-2,141,438,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,882,031,103 |
-2,882,031,103 |
-2,685,625,717 |
544,187,373 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,493,764,822 |
196,405,386 |
59,606,876 |
-2,685,625,717 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
251,827,588,244 |
289,404,743,648 |
296,959,868,848 |
296,546,684,281 |
|