TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
146,120,155,211 |
146,120,155,211 |
171,712,962,753 |
171,712,962,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,848,118,568 |
3,848,118,568 |
3,804,553,701 |
3,804,553,701 |
|
1. Tiền |
3,848,118,568 |
3,848,118,568 |
3,804,553,701 |
3,804,553,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,665,616,917 |
12,665,616,917 |
16,873,134,022 |
16,873,134,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,069,236,710 |
2,069,236,710 |
2,465,981,262 |
2,465,981,262 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,940,518,692 |
6,940,518,692 |
7,286,033,912 |
7,286,033,912 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,655,861,515 |
3,655,861,515 |
7,121,118,848 |
7,121,118,848 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
123,399,336,393 |
123,399,336,393 |
140,672,407,773 |
140,672,407,773 |
|
1. Hàng tồn kho |
123,399,336,393 |
123,399,336,393 |
140,672,407,773 |
140,672,407,773 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,207,083,333 |
6,207,083,333 |
10,362,867,257 |
10,362,867,257 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
504,059,757 |
504,059,757 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,207,083,333 |
6,207,083,333 |
9,858,807,500 |
9,858,807,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,411,562,466 |
76,411,562,466 |
55,526,534,120 |
55,526,534,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,084,854,332 |
12,084,854,332 |
11,810,167,300 |
11,810,167,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,810,214,332 |
3,810,214,332 |
3,535,527,300 |
3,535,527,300 |
|
- Nguyên giá |
5,860,235,881 |
5,860,235,881 |
5,860,235,881 |
5,860,235,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,050,021,549 |
-2,050,021,549 |
-2,324,708,581 |
-2,324,708,581 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Nguyên giá |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
64,074,158,644 |
64,074,158,644 |
43,560,067,734 |
43,560,067,734 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,800,000,000 |
9,800,000,000 |
9,800,000,000 |
9,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
54,274,158,644 |
54,274,158,644 |
33,760,067,734 |
33,760,067,734 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
252,549,490 |
252,549,490 |
156,299,086 |
156,299,086 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
252,549,490 |
252,549,490 |
156,299,086 |
156,299,086 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
222,531,717,677 |
222,531,717,677 |
227,239,496,873 |
227,239,496,873 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,514,656,872 |
121,514,656,872 |
125,618,389,832 |
125,618,389,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,113,947,000 |
61,113,947,000 |
75,566,913,233 |
75,566,913,233 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,316,264,905 |
4,316,264,905 |
3,223,344,379 |
3,223,344,379 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,721,294,924 |
8,721,294,924 |
11,879,525,565 |
11,879,525,565 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,799,070,369 |
4,799,070,369 |
2,425,480,493 |
2,425,480,493 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,057,226,290 |
20,057,226,290 |
27,449,632,470 |
27,449,632,470 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,304,336,934 |
2,304,336,934 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,400,709,872 |
60,400,709,872 |
50,051,476,599 |
50,051,476,599 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,661,000,000 |
37,661,000,000 |
27,511,000,000 |
27,511,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,984,250,000 |
4,984,250,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,017,060,805 |
101,017,060,805 |
101,621,107,041 |
101,621,107,041 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,017,060,805 |
101,017,060,805 |
101,621,107,041 |
101,621,107,041 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,095,958,041 |
3,095,958,041 |
3,095,958,041 |
3,095,958,041 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,562,274,506 |
-3,562,274,506 |
-2,958,228,270 |
-2,958,228,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
222,531,717,677 |
222,531,717,677 |
227,239,496,873 |
227,239,496,873 |
|