TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,816,453,451 |
101,280,970,708 |
104,408,130,413 |
103,191,690,865 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,846,619,689 |
5,474,907,148 |
5,312,905,975 |
2,277,400,812 |
|
1. Tiền |
2,846,619,689 |
5,474,907,148 |
5,312,905,975 |
2,277,400,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,615,350,000 |
9,615,350,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,615,350,000 |
9,615,350,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,360,821,544 |
64,975,065,508 |
77,745,450,770 |
79,647,833,113 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,701,844,203 |
29,794,148,504 |
33,191,066,422 |
31,126,881,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,066,599,372 |
32,436,936,087 |
32,408,299,372 |
32,348,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
13,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
592,377,969 |
2,743,980,917 |
2,146,084,976 |
2,372,952,073 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
893,969,064 |
19,055,388,762 |
21,282,956,285 |
21,105,224,831 |
|
1. Hàng tồn kho |
982,511,824 |
19,143,931,522 |
21,371,499,045 |
21,193,767,591 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-88,542,760 |
-88,542,760 |
-88,542,760 |
-88,542,760 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,693,154 |
2,160,259,290 |
66,817,383 |
161,232,109 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,693,154 |
2,081,303,323 |
66,817,383 |
68,427,441 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
75,955,967 |
|
1,963,242 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,000,000 |
|
90,841,426 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,276,513,486 |
278,860,049,666 |
278,559,747,810 |
278,204,212,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,695,500,000 |
4,695,500,000 |
4,695,500,000 |
4,695,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,695,500,000 |
4,695,500,000 |
4,695,500,000 |
4,695,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
186,114,061,996 |
212,778,672,479 |
209,747,406,041 |
209,559,326,387 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,296,561,996 |
21,598,484,943 |
19,062,132,849 |
18,874,053,195 |
|
- Nguyên giá |
11,107,084,627 |
51,133,684,623 |
49,501,657,350 |
49,501,657,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,810,522,631 |
-29,535,199,680 |
-30,439,524,501 |
-30,627,604,155 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
13,362,687,536 |
12,867,773,192 |
12,867,773,192 |
|
- Nguyên giá |
|
17,466,909,088 |
17,466,909,088 |
17,466,909,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,104,221,552 |
-4,599,135,896 |
-4,599,135,896 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
|
- Nguyên giá |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
563,140,145 |
635,867,418 |
635,867,418 |
635,867,418 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
563,140,145 |
635,867,418 |
635,867,418 |
635,867,418 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
903,811,345 |
750,009,769 |
3,480,974,351 |
3,313,519,060 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
903,811,345 |
|
3,480,974,351 |
3,313,519,060 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
750,009,769 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
229,092,966,937 |
380,141,020,374 |
382,967,878,223 |
381,395,903,730 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,561,788,267 |
54,319,628,496 |
57,398,919,073 |
55,724,138,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,227,788,267 |
51,141,806,946 |
47,000,451,895 |
38,920,653,389 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
857,739,361 |
33,303,075,592 |
36,463,901,791 |
37,363,892,118 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,332,737 |
1,176,763,484 |
1,860,831,491 |
119,764,517 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
289,521,243 |
460,007,794 |
692,161,461 |
527,769,355 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,773,295 |
349,110,429 |
267,191,687 |
-18,690,999 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,862,430 |
16,862,430 |
18,433,333 |
18,433,333 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,559,201 |
92,995,508 |
32,207,601 |
24,978,603 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
15,742,991,709 |
7,665,724,531 |
884,506,462 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,334,000,000 |
3,177,821,550 |
10,398,467,178 |
16,803,485,247 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,334,000,000 |
3,177,821,550 |
10,398,467,178 |
16,803,485,247 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,531,178,670 |
325,821,391,878 |
325,568,959,150 |
325,671,765,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,531,178,670 |
325,821,391,878 |
325,568,959,150 |
325,671,765,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
165,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
124,703,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,570,171,428 |
2,829,516,341 |
2,576,917,205 |
2,679,719,316 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
861,145,613 |
1,169,834,809 |
1,026,665,078 |
1,129,467,188 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
709,025,815 |
1,659,681,532 |
1,550,252,127 |
1,550,252,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,981,781,705 |
23,750,000 |
23,916,408 |
23,920,241 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
229,092,966,937 |
380,141,020,374 |
382,967,878,223 |
381,395,903,730 |
|