MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,329,823,568 60,440,716,708 36,690,274,043 64,936,982,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,329,823,568 60,440,716,708 36,690,274,043 64,936,982,972
4. Giá vốn hàng bán 40,004,834,063 66,371,799,186 62,798,705,010 68,614,822,985
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,324,989,505 -5,931,082,478 -26,108,430,967 -3,677,840,013
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,623,210,693 12,949,246,583 22,329,061,714 14,242,201,849
7. Chi phí tài chính 10,317,810 277,806,880
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,317,810 17,917,808
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,526,463,479 1,890,983,190 982,916,661 1,294,622,056
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,734,150,469 7,744,843,773 8,449,183,185 3,743,508,563
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,677,268,440 -2,617,662,858 -13,489,275,979 5,526,231,217
12. Thu nhập khác 483,696,883 26,887,807 107,435,682 23,302,111
13. Chi phí khác 41,756,679 233,773,411
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 483,696,883 -14,868,872 -126,337,729 23,302,111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,160,965,323 -2,632,531,730 -13,615,613,708 5,549,533,328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,160,965,323 -2,632,531,730 -13,615,613,708 5,549,533,328
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,160,965,323 -2,632,531,730 5,549,533,328
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.