MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,457,119,132 97,596,317,376 94,720,325,092 74,595,648,668
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,457,119,132 97,596,317,376 94,720,325,092 74,595,648,668
4. Giá vốn hàng bán 75,760,988,985 84,305,532,493 77,459,523,167 67,268,869,971
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -16,303,869,853 13,290,784,883 17,260,801,925 7,326,778,697
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,528,062,381 26,093,136,067 15,296,386,943 16,428,730,317
7. Chi phí tài chính 75,259,179 17,919,261
- Trong đó: Chi phí lãi vay 75,205,479 17,919,261
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,453,787,245 4,303,719,479 2,861,490,697 1,677,280,866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,167,452,373 7,394,573,784 7,454,360,955 7,383,939,114
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,527,693,731 27,667,708,426 22,241,337,216 14,694,289,034
12. Thu nhập khác 1,331,529,592 488,180,492 718,713,183 491,320,620
13. Chi phí khác 926,434,302 384,983,671 1,043,827,260 672,158,018
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 405,095,290 103,196,821 -325,114,077 -180,837,398
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,932,789,021 27,770,905,247 21,916,223,139 14,513,451,636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,836,462,430 3,203,769,329 4,493,385,688 2,902,690,328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,769,251,451 24,567,135,918 17,422,837,451 11,610,761,308
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,769,251,451 24,567,135,918 17,422,837,451 11,610,761,308
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 207 147
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.