1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,457,119,132 |
97,596,317,376 |
94,720,325,092 |
74,595,648,668 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,457,119,132 |
97,596,317,376 |
94,720,325,092 |
74,595,648,668 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,760,988,985 |
84,305,532,493 |
77,459,523,167 |
67,268,869,971 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-16,303,869,853 |
13,290,784,883 |
17,260,801,925 |
7,326,778,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,528,062,381 |
26,093,136,067 |
15,296,386,943 |
16,428,730,317 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,259,179 |
17,919,261 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,205,479 |
17,919,261 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,453,787,245 |
4,303,719,479 |
2,861,490,697 |
1,677,280,866 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,167,452,373 |
7,394,573,784 |
7,454,360,955 |
7,383,939,114 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,527,693,731 |
27,667,708,426 |
22,241,337,216 |
14,694,289,034 |
|
12. Thu nhập khác |
1,331,529,592 |
488,180,492 |
718,713,183 |
491,320,620 |
|
13. Chi phí khác |
926,434,302 |
384,983,671 |
1,043,827,260 |
672,158,018 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
405,095,290 |
103,196,821 |
-325,114,077 |
-180,837,398 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,932,789,021 |
27,770,905,247 |
21,916,223,139 |
14,513,451,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,836,462,430 |
3,203,769,329 |
4,493,385,688 |
2,902,690,328 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,769,251,451 |
24,567,135,918 |
17,422,837,451 |
11,610,761,308 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,769,251,451 |
24,567,135,918 |
17,422,837,451 |
11,610,761,308 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
207 |
147 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|