1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,387,214,516 |
83,656,374,495 |
59,457,119,132 |
97,596,317,376 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,387,214,516 |
83,656,374,495 |
59,457,119,132 |
97,596,317,376 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,257,768,751 |
73,891,584,642 |
75,760,988,985 |
84,305,532,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,129,445,765 |
9,764,789,853 |
-16,303,869,853 |
13,290,784,883 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,943,572,966 |
15,769,925,386 |
29,528,062,381 |
26,093,136,067 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,115 |
|
75,259,179 |
17,919,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
75,205,479 |
17,919,261 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,875,119,435 |
2,616,233,762 |
1,453,787,245 |
4,303,719,479 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,663,034,482 |
7,703,180,635 |
8,167,452,373 |
7,394,573,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,534,863,699 |
15,215,300,842 |
3,527,693,731 |
27,667,708,426 |
|
12. Thu nhập khác |
694,441,610 |
724,190,778 |
1,331,529,592 |
488,180,492 |
|
13. Chi phí khác |
652,701,003 |
383,404,064 |
926,434,302 |
384,983,671 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,740,607 |
340,786,714 |
405,095,290 |
103,196,821 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,576,604,306 |
15,556,087,556 |
3,932,789,021 |
27,770,905,247 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,740,954,481 |
3,111,217,511 |
-1,836,462,430 |
3,203,769,329 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,835,649,825 |
12,444,870,045 |
5,769,251,451 |
24,567,135,918 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,835,649,825 |
12,444,870,045 |
5,769,251,451 |
24,567,135,918 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
207 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|