MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 521,832,661,030 660,570,738,191 581,006,696,478 634,960,596,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,166,769,567 34,548,218,743 21,734,624,292 15,863,945,528
1. Tiền 4,166,769,567 2,548,218,743 6,734,624,292 3,863,945,528
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 15,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 379,700,000,000 453,700,000,000 425,000,000,000 455,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 379,700,000,000 453,700,000,000 425,000,000,000 455,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,845,802,919 122,198,665,523 107,680,530,792 112,410,671,140
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,873,565,067 16,377,938,720 14,154,441,540 17,580,400,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,436,683,812 1,513,898,382 2,656,532,146 2,040,482,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,048,464,440 105,819,738,821 93,668,332,706 95,368,563,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,531,808,000 -1,531,808,000 -2,817,673,200 -2,597,673,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 18,897,600 18,897,600 18,897,600 18,897,600
IV. Hàng tồn kho 2,393,505,985 2,019,681,236 1,992,673,954 2,296,530,891
1. Hàng tồn kho 2,393,505,985 2,019,681,236 1,992,673,954 2,296,530,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,726,582,559 48,104,172,689 24,598,867,440 49,389,448,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,348,249,164 25,725,839,294 2,220,534,045 27,007,821,330
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,378,333,395 22,378,333,395 22,378,333,395 22,381,627,293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 518,417,550,765 421,899,531,858 420,276,984,705 416,417,166,430
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,148,452,999 13,148,452,999 13,148,452,999 13,148,452,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,948,452,999 19,948,452,999 19,948,452,999 19,948,452,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,040,000,000 -7,040,000,000 -7,040,000,000 -7,040,000,000
II.Tài sản cố định 107,397,761,567 101,095,087,775 95,920,297,055 95,182,087,006
1. Tài sản cố định hữu hình 106,874,192,861 100,613,789,090 95,481,268,391 94,785,328,363
- Nguyên giá 593,712,108,665 591,720,023,250 592,775,190,971 596,785,958,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -486,837,915,804 -491,106,234,160 -497,293,922,580 -502,000,630,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 523,568,706 481,298,685 439,028,664 396,758,643
- Nguyên giá 31,014,392,390 31,014,392,390 31,014,392,390 31,014,392,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,490,823,684 -30,533,093,705 -30,575,363,726 -30,617,633,747
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,880,155,969 8,880,155,969 9,185,155,969 8,880,155,969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,880,155,969 8,880,155,969 9,185,155,969 8,880,155,969
V. Đầu tư tài chính dài hạn 371,352,513,567 285,852,513,567 291,592,624,495 285,592,624,495
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,277,125,000 253,277,125,000 253,277,125,000 253,277,125,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,605,592,683 33,605,592,683 33,605,592,683 33,605,592,683
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,030,204,116 -1,030,204,116 -1,290,093,188 -1,290,093,188
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,500,000,000 6,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,638,666,663 12,923,321,548 10,430,454,187 13,613,845,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,638,666,663 12,923,321,548 10,430,454,187 13,613,845,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,040,250,211,795 1,082,470,270,049 1,001,283,681,183 1,051,377,762,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 76,761,210,701 121,327,540,309 53,756,565,151 100,508,977,076
I. Nợ ngắn hạn 73,793,210,701 118,359,540,309 50,791,565,151 97,529,977,076
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,345,273,697 7,144,248,058 7,481,671,669 8,385,114,489
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,911,287 24,123,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,745,601,942 71,393,036,392 589,406,612 49,054,083,438
4. Phải trả người lao động 3,156,882,500 2,839,013,000 6,232,448,000 3,314,468,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,223,636,402 4,860,000,018 4,678,181,836 4,950,909,109
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 286,869,971 388,218,812 240,809,789 486,643,971
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,019,298,201 31,719,376,041 31,526,487,970 31,306,986,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,647,988 15,647,988 15,647,988 7,647,988
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,968,000,000 2,968,000,000 2,965,000,000 2,979,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,968,000,000 2,968,000,000 2,965,000,000 2,979,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 963,489,001,094 961,142,729,740 947,527,116,032 950,868,785,536
I. Vốn chủ sở hữu 963,489,001,094 961,142,729,740 947,527,116,032 950,868,785,536
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,686,924,280 69,686,924,280 69,686,924,280 69,686,924,280
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -293,037,923,186 -295,384,194,540 -308,999,808,248 -305,658,138,744
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -313,540,032,921 -313,540,032,921 -313,540,032,921 -311,207,672,072
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,502,109,735 18,155,838,381 4,540,224,673 5,549,533,328
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,040,250,211,795 1,082,470,270,049 1,001,283,681,183 1,051,377,762,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.