TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
521,832,661,030 |
660,570,738,191 |
581,006,696,478 |
634,960,596,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,166,769,567 |
34,548,218,743 |
21,734,624,292 |
15,863,945,528 |
|
1. Tiền |
4,166,769,567 |
2,548,218,743 |
6,734,624,292 |
3,863,945,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
32,000,000,000 |
15,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
379,700,000,000 |
453,700,000,000 |
425,000,000,000 |
455,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
379,700,000,000 |
453,700,000,000 |
425,000,000,000 |
455,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
110,845,802,919 |
122,198,665,523 |
107,680,530,792 |
112,410,671,140 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,873,565,067 |
16,377,938,720 |
14,154,441,540 |
17,580,400,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,436,683,812 |
1,513,898,382 |
2,656,532,146 |
2,040,482,719 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,048,464,440 |
105,819,738,821 |
93,668,332,706 |
95,368,563,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,531,808,000 |
-1,531,808,000 |
-2,817,673,200 |
-2,597,673,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
18,897,600 |
18,897,600 |
18,897,600 |
18,897,600 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,393,505,985 |
2,019,681,236 |
1,992,673,954 |
2,296,530,891 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,393,505,985 |
2,019,681,236 |
1,992,673,954 |
2,296,530,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,726,582,559 |
48,104,172,689 |
24,598,867,440 |
49,389,448,623 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,348,249,164 |
25,725,839,294 |
2,220,534,045 |
27,007,821,330 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,378,333,395 |
22,378,333,395 |
22,378,333,395 |
22,381,627,293 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
518,417,550,765 |
421,899,531,858 |
420,276,984,705 |
416,417,166,430 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,148,452,999 |
13,148,452,999 |
13,148,452,999 |
13,148,452,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,948,452,999 |
19,948,452,999 |
19,948,452,999 |
19,948,452,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
107,397,761,567 |
101,095,087,775 |
95,920,297,055 |
95,182,087,006 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,874,192,861 |
100,613,789,090 |
95,481,268,391 |
94,785,328,363 |
|
- Nguyên giá |
593,712,108,665 |
591,720,023,250 |
592,775,190,971 |
596,785,958,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-486,837,915,804 |
-491,106,234,160 |
-497,293,922,580 |
-502,000,630,567 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
523,568,706 |
481,298,685 |
439,028,664 |
396,758,643 |
|
- Nguyên giá |
31,014,392,390 |
31,014,392,390 |
31,014,392,390 |
31,014,392,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,490,823,684 |
-30,533,093,705 |
-30,575,363,726 |
-30,617,633,747 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,880,155,969 |
8,880,155,969 |
9,185,155,969 |
8,880,155,969 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,880,155,969 |
8,880,155,969 |
9,185,155,969 |
8,880,155,969 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
371,352,513,567 |
285,852,513,567 |
291,592,624,495 |
285,592,624,495 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,030,204,116 |
-1,030,204,116 |
-1,290,093,188 |
-1,290,093,188 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
85,500,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,638,666,663 |
12,923,321,548 |
10,430,454,187 |
13,613,845,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,638,666,663 |
12,923,321,548 |
10,430,454,187 |
13,613,845,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,040,250,211,795 |
1,082,470,270,049 |
1,001,283,681,183 |
1,051,377,762,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
76,761,210,701 |
121,327,540,309 |
53,756,565,151 |
100,508,977,076 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,793,210,701 |
118,359,540,309 |
50,791,565,151 |
97,529,977,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,345,273,697 |
7,144,248,058 |
7,481,671,669 |
8,385,114,489 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
26,911,287 |
24,123,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,745,601,942 |
71,393,036,392 |
589,406,612 |
49,054,083,438 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,156,882,500 |
2,839,013,000 |
6,232,448,000 |
3,314,468,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,223,636,402 |
4,860,000,018 |
4,678,181,836 |
4,950,909,109 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
286,869,971 |
388,218,812 |
240,809,789 |
486,643,971 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,019,298,201 |
31,719,376,041 |
31,526,487,970 |
31,306,986,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,647,988 |
15,647,988 |
15,647,988 |
7,647,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,968,000,000 |
2,968,000,000 |
2,965,000,000 |
2,979,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,968,000,000 |
2,968,000,000 |
2,965,000,000 |
2,979,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
963,489,001,094 |
961,142,729,740 |
947,527,116,032 |
950,868,785,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
963,489,001,094 |
961,142,729,740 |
947,527,116,032 |
950,868,785,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-293,037,923,186 |
-295,384,194,540 |
-308,999,808,248 |
-305,658,138,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-313,540,032,921 |
-313,540,032,921 |
-313,540,032,921 |
-311,207,672,072 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,502,109,735 |
18,155,838,381 |
4,540,224,673 |
5,549,533,328 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,040,250,211,795 |
1,082,470,270,049 |
1,001,283,681,183 |
1,051,377,762,612 |
|