1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,630,300,217 |
26,036,092,421 |
52,735,072,937 |
84,968,574,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,630,300,217 |
26,036,092,421 |
52,735,072,937 |
84,968,574,701 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,964,023,399 |
16,260,830,594 |
20,850,889,905 |
25,188,820,281 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,666,276,818 |
9,775,261,827 |
31,884,183,032 |
59,779,754,420 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
584,521,259 |
11,304,262,606 |
1,776,444,318 |
1,707,157,900 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,552,000,135 |
2,819,848,415 |
4,564,572,790 |
3,792,939,323 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,956,739,420 |
4,330,515,567 |
4,519,536,125 |
4,740,671,777 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,742,058,522 |
11,929,160,451 |
24,576,518,435 |
52,953,301,220 |
|
12. Thu nhập khác |
1,665,000 |
1,420,016,818 |
10,029,000 |
14,947,070 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,300,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,665,000 |
120,016,818 |
10,029,000 |
14,947,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,743,723,522 |
12,049,177,269 |
24,586,547,435 |
52,968,248,290 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,948,744,704 |
2,754,568,598 |
4,917,309,487 |
10,593,649,658 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,794,978,818 |
9,294,608,671 |
19,669,237,948 |
42,374,598,632 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,794,978,818 |
9,294,608,671 |
19,669,237,948 |
42,374,598,632 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,301 |
769 |
1,628 |
3,507 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,301 |
769 |
1,628 |
3,507 |
|