TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
217,211,996,725 |
207,922,852,549 |
169,287,033,334 |
171,854,368,498 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,473,267,304 |
37,749,998,604 |
41,165,130,577 |
20,107,027,872 |
|
1. Tiền |
6,473,267,304 |
6,749,998,604 |
5,765,130,577 |
8,107,027,872 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,000,000,000 |
31,000,000,000 |
35,400,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
170,283,535,460 |
160,183,535,460 |
121,383,535,460 |
146,083,535,460 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,083,535,460 |
7,083,535,460 |
7,083,535,460 |
7,083,535,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
163,200,000,000 |
153,100,000,000 |
114,300,000,000 |
139,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,911,709,068 |
8,264,805,751 |
4,309,020,328 |
2,708,360,980 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
135,050,000 |
297,481,000 |
228,274,000 |
137,500,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,000,755,336 |
1,998,368,266 |
432,658,379 |
264,711,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,775,903,732 |
5,968,956,485 |
3,648,087,949 |
2,306,149,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
325,066,585 |
590,583,121 |
777,701,375 |
941,967,707 |
|
1. Hàng tồn kho |
325,066,585 |
590,583,121 |
777,701,375 |
941,967,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
218,418,308 |
1,133,929,613 |
1,651,645,594 |
2,013,476,479 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
218,418,308 |
319,623,970 |
509,989,634 |
847,099,736 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
814,305,643 |
1,141,655,960 |
1,166,376,743 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,035,504,856 |
16,299,003,748 |
22,393,460,325 |
19,303,465,888 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
435,000,000 |
285,000,000 |
285,000,000 |
319,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
435,000,000 |
285,000,000 |
285,000,000 |
319,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,065,947,991 |
7,093,245,326 |
7,204,508,418 |
6,869,831,970 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,065,947,991 |
4,093,245,326 |
4,000,858,118 |
3,676,536,770 |
|
- Nguyên giá |
90,954,989,444 |
79,650,863,812 |
79,937,171,049 |
80,002,171,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,889,041,453 |
-75,557,618,486 |
-75,936,312,931 |
-76,325,634,279 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,203,650,300 |
3,193,295,200 |
|
- Nguyên giá |
23,315,829,962 |
23,315,829,962 |
23,522,931,962 |
23,522,931,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,315,829,962 |
-20,315,829,962 |
-20,319,281,662 |
-20,329,636,762 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,000,000 |
5,051,391,701 |
8,161,109,998 |
8,502,375,184 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,000,000 |
5,051,391,701 |
8,161,109,998 |
8,502,375,184 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,462,164,319 |
2,462,164,319 |
2,462,164,319 |
2,462,164,319 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,462,164,319 |
-2,462,164,319 |
-2,462,164,319 |
-2,462,164,319 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
529,556,865 |
3,869,366,721 |
3,742,841,909 |
3,612,258,734 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
529,556,865 |
3,869,366,721 |
3,742,841,909 |
3,612,258,734 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
225,247,501,581 |
224,221,856,297 |
191,680,493,659 |
191,157,834,386 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,329,780,363 |
18,110,819,623 |
29,311,174,149 |
25,459,276,140 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,214,780,363 |
13,172,335,098 |
23,425,148,424 |
19,005,852,909 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
505,735,121 |
351,028,487 |
840,252,858 |
672,851,397 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
12,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,266,227,938 |
3,552,376,301 |
2,780,560,148 |
2,082,769,044 |
|
4. Phải trả người lao động |
695,164,774 |
2,610,551,872 |
547,722,664 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
948,184,858 |
673,548,630 |
4,270,695,180 |
1,155,844,990 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,636,336,000 |
354,313,136 |
354,313,136 |
414,558,136 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7,250,231,724 |
8,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,163,131,672 |
5,630,516,672 |
7,369,372,714 |
6,679,829,342 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
115,000,000 |
4,938,484,525 |
5,886,025,725 |
6,453,423,231 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
115,000,000 |
15,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,793,777,454 |
5,601,318,654 |
6,110,289,380 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
129,707,071 |
129,707,071 |
188,133,851 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,917,721,218 |
206,111,036,674 |
162,369,319,510 |
165,698,558,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
188,917,721,218 |
206,111,036,674 |
162,369,319,510 |
165,698,558,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,637,631,218 |
73,151,919,242 |
29,410,202,078 |
32,929,858,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,611,087,428 |
41,125,375,452 |
676,567,714 |
4,173,723,902 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,026,543,790 |
32,026,543,790 |
28,733,634,364 |
28,756,134,364 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
4,000,000,000 |
3,679,027,432 |
3,679,027,432 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
3,488,609,980 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
225,247,501,581 |
224,221,856,297 |
191,680,493,659 |
191,157,834,386 |
|