TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
269,595,788,711 |
179,799,748,132 |
188,320,624,722 |
217,211,996,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,718,181,049 |
15,610,305,829 |
32,126,524,897 |
33,473,267,304 |
|
1. Tiền |
6,118,181,049 |
3,110,305,829 |
4,626,524,897 |
6,473,267,304 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
88,600,000,000 |
12,500,000,000 |
27,500,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
162,100,000,000 |
156,100,000,000 |
147,583,535,460 |
170,283,535,460 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7,083,535,460 |
7,083,535,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
162,100,000,000 |
156,100,000,000 |
140,500,000,000 |
163,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,168,810,160 |
6,667,121,435 |
7,789,156,180 |
12,911,709,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,472,287,000 |
507,312,000 |
443,169,500 |
135,050,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,338,314,000 |
2,024,860,800 |
5,888,836,004 |
11,000,755,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,358,209,160 |
4,134,948,635 |
1,457,150,676 |
1,775,903,732 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
745,000,740 |
712,608,068 |
406,193,029 |
325,066,585 |
|
1. Hàng tồn kho |
745,000,740 |
712,608,068 |
406,193,029 |
325,066,585 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
863,796,762 |
709,712,800 |
415,215,156 |
218,418,308 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
863,796,762 |
709,712,800 |
415,215,156 |
218,418,308 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,437,091,747 |
13,527,009,957 |
8,433,495,749 |
8,035,504,856 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
435,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
435,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,267,170,977 |
4,844,292,812 |
7,439,870,650 |
7,065,947,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,267,170,977 |
4,844,292,812 |
4,439,870,650 |
4,065,947,991 |
|
- Nguyên giá |
90,954,989,444 |
90,954,989,444 |
90,954,989,444 |
90,954,989,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,687,818,467 |
-86,110,696,632 |
-86,515,118,794 |
-86,889,041,453 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
20,315,829,962 |
20,315,829,962 |
23,315,829,962 |
23,315,829,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,315,829,962 |
-20,315,829,962 |
-20,315,829,962 |
-20,315,829,962 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
7,583,535,460 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,462,164,319 |
2,462,164,319 |
2,462,164,319 |
2,462,164,319 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,583,535,460 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,462,164,319 |
-2,462,164,319 |
-2,462,164,319 |
-2,462,164,319 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
729,920,770 |
659,181,685 |
553,625,099 |
529,556,865 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
729,920,770 |
659,181,685 |
553,625,099 |
529,556,865 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
276,032,880,458 |
193,326,758,089 |
196,754,120,471 |
225,247,501,581 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,942,069,065 |
27,585,674,008 |
30,462,816,657 |
36,329,780,363 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,842,069,065 |
27,485,674,008 |
30,347,816,657 |
36,214,780,363 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,138,804,807 |
212,996,043 |
853,104,948 |
505,735,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,000,000 |
30,474,000 |
13,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,813,481,115 |
1,839,101,921 |
21,944,355,765 |
23,266,227,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,328,257,099 |
-645,588,544 |
|
695,164,774 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,764,009,000 |
17,394,339,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
561,240,083 |
2,287,219,916 |
1,171,724,272 |
948,184,858 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,636,336,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,228,276,961 |
6,367,131,672 |
6,365,631,672 |
6,163,131,672 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,090,811,393 |
165,741,084,081 |
166,291,303,814 |
188,917,721,218 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
248,090,811,393 |
165,741,084,081 |
166,291,303,814 |
188,917,721,218 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
118,810,721,393 |
36,460,994,081 |
33,011,213,814 |
55,637,631,218 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,240,824,018 |
4,434,450,291 |
984,670,024 |
23,611,087,428 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,569,897,375 |
32,026,543,790 |
32,026,543,790 |
32,026,543,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
276,032,880,458 |
193,326,758,089 |
196,754,120,471 |
225,247,501,581 |
|