1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,763,559,603 |
10,856,819,867 |
18,346,243,925 |
12,140,488,594 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
800,502,645 |
531,709,677 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,763,559,603 |
10,856,819,867 |
17,545,741,280 |
11,608,778,917 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,408,277,133 |
10,532,076,717 |
15,504,205,818 |
10,196,140,280 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,644,717,530 |
324,743,150 |
2,041,535,462 |
1,412,638,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,427,234 |
1,877,247 |
106,645,777 |
610,301 |
|
7. Chi phí tài chính |
440,741,070 |
332,387,862 |
447,171,711 |
362,099,805 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
354,770,087 |
332,387,862 |
447,171,711 |
362,099,805 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,094,122,706 |
967,192,211 |
1,204,423,997 |
865,310,792 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,690,411,036 |
1,499,216,945 |
2,504,508,647 |
1,508,363,033 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,816,565,108 |
-2,472,176,621 |
-2,007,923,116 |
-1,322,524,692 |
|
12. Thu nhập khác |
24,276,584 |
|
55,500 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,951,658,704 |
1,846,020,059 |
2,020,903,106 |
1,800,659,905 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,927,382,120 |
-1,846,020,059 |
-2,020,847,606 |
-1,800,659,905 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,743,947,228 |
-4,318,196,680 |
-4,028,770,722 |
-3,123,184,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,743,947,228 |
-4,318,196,680 |
-4,028,770,722 |
-3,123,184,597 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,743,947,228 |
-4,318,196,680 |
-4,028,770,722 |
-3,123,184,597 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-225 |
-144 |
-134 |
-104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|