1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,946,133,314 |
11,764,193,230 |
10,878,014,237 |
15,209,291,142 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,946,133,314 |
11,764,193,230 |
10,878,014,237 |
15,209,291,142 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,525,381,394 |
11,491,547,010 |
11,160,548,519 |
14,523,070,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,420,751,920 |
272,646,220 |
-282,534,282 |
686,220,340 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
618,557,535 |
700,588,877 |
49,124,712 |
31,136,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
599,839,825 |
1,105,452,406 |
327,279,188 |
427,250,599 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
599,789,470 |
1,105,452,406 |
290,225,211 |
427,250,599 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,498,086 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
985,751,511 |
773,982,351 |
674,067,791 |
830,836,739 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,710,684,982 |
1,557,446,283 |
1,663,633,187 |
1,522,884,039 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,262,464,949 |
-2,463,645,943 |
-2,898,389,736 |
-2,063,614,352 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,000,000 |
345,454,545 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,876,943,766 |
9,138,878 |
196,874,687 |
3,927,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,876,943,766 |
6,861,122 |
148,579,858 |
-3,927,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,139,408,715 |
-2,456,784,821 |
-2,749,809,878 |
-2,067,541,804 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,775,074 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,144,183,789 |
-2,456,784,821 |
-2,749,809,878 |
-2,067,541,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,144,183,789 |
-2,456,784,821 |
-2,749,809,878 |
-2,067,541,804 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-138 |
-82 |
-92 |
-69 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|