TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,729,257,463 |
40,824,846,788 |
40,707,055,154 |
40,002,812,349 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,882,412,067 |
6,356,364,716 |
6,760,828,273 |
7,268,085,523 |
|
1. Tiền |
882,412,067 |
1,303,208,911 |
1,707,672,468 |
2,114,005,168 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
5,053,155,805 |
5,053,155,805 |
5,154,080,355 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,041,654,795 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,041,654,795 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,564,719,994 |
11,391,900,299 |
11,032,414,828 |
11,394,924,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,414,949,690 |
22,742,398,560 |
22,284,194,096 |
22,805,032,843 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
456,346,384 |
423,691,384 |
459,377,012 |
1,028,805,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,201,536,039 |
4,261,020,726 |
4,324,054,091 |
4,037,809,472 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,508,112,119 |
-16,035,210,371 |
-16,035,210,371 |
-16,476,723,058 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,748,921,583 |
18,646,450,538 |
18,649,679,802 |
17,241,806,922 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,943,174,488 |
35,587,866,483 |
35,591,095,747 |
34,303,933,957 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,194,252,905 |
-16,941,415,945 |
-16,941,415,945 |
-17,062,127,035 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,533,203,819 |
3,430,131,235 |
3,264,132,251 |
3,056,340,766 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,666,813 |
24,586,250 |
29,334,943 |
21,334,504 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,530,537,006 |
3,405,544,985 |
3,234,797,308 |
2,963,393,004 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
71,613,258 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,000,785,145 |
85,812,964,049 |
82,686,306,645 |
79,498,485,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,477,339,153 |
65,469,920,180 |
62,462,501,206 |
59,455,082,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,477,339,153 |
65,469,920,180 |
62,462,501,206 |
59,455,082,219 |
|
- Nguyên giá |
404,048,121,090 |
404,048,121,090 |
404,048,121,090 |
404,048,121,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-335,570,781,937 |
-338,578,200,910 |
-341,585,619,884 |
-344,593,038,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,508,836,829 |
1,508,836,829 |
1,570,000,522 |
1,570,000,522 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
826,401,344 |
826,401,344 |
826,401,344 |
826,401,344 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-817,564,515 |
-817,564,515 |
-756,400,822 |
-756,400,822 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,014,609,163 |
18,834,207,040 |
18,653,804,917 |
18,473,402,794 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,014,609,163 |
18,834,207,040 |
18,653,804,917 |
18,473,402,794 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
127,730,042,608 |
126,637,810,837 |
123,393,361,799 |
119,501,297,884 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,084,477,247 |
101,894,335,334 |
103,318,738,844 |
104,397,813,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,861,847,473 |
100,412,583,484 |
102,577,864,918 |
104,397,813,989 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,015,764,090 |
59,997,315,677 |
60,014,412,059 |
60,190,035,244 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,300,653,715 |
2,461,982,727 |
3,779,431,909 |
4,962,550,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,453,273,904 |
9,703,263,393 |
9,108,503,863 |
9,011,999,010 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,915,987,722 |
2,085,492,241 |
2,454,555,976 |
3,022,127,203 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
414,577,126 |
560,425,381 |
562,934,513 |
455,487,084 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,600,495,690 |
10,776,876,862 |
10,968,231,324 |
11,094,130,062 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,161,095,226 |
14,827,227,203 |
15,689,795,274 |
15,661,485,375 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,222,629,774 |
1,481,751,850 |
740,873,926 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,222,629,774 |
1,481,751,850 |
740,873,926 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,645,565,361 |
24,743,475,503 |
20,074,622,955 |
15,103,483,895 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,645,565,361 |
24,743,475,503 |
20,074,622,955 |
15,103,483,895 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-314,472,727,722 |
-318,374,817,580 |
-323,043,670,128 |
-328,014,809,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-308,855,139,711 |
-308,855,139,711 |
-308,855,139,711 |
-308,855,139,711 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,617,588,011 |
-9,519,677,869 |
-14,188,530,417 |
-19,159,669,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
127,730,042,608 |
126,637,810,837 |
123,393,361,799 |
119,501,297,884 |
|