MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần DS3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,000,000 1,273,138,519 5,080,828,328
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,313,166,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 300,000,000 -1,040,027,845 5,080,828,328
4. Giá vốn hàng bán 165,008,016 898,512,019 3,779,461,348
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 134,991,984 -1,938,539,864 1,301,366,980
6. Doanh thu hoạt động tài chính 116,186 449,234 273,244
7. Chi phí tài chính 141,625,206 358,539,451 263,171,233
- Trong đó: Chi phí lãi vay 141,625,206 358,539,451 263,171,233
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,235,400,575 1,051,226,787 707,092,945
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,241,917,611 -3,347,856,868 331,376,046
12. Thu nhập khác 1,567,000,000 20,000
13. Chi phí khác 259,722,754 145,000,002 3,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,307,277,246 -144,980,002 -3,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 65,359,635 -3,492,836,870 328,376,046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 65,359,635 -3,492,836,870 328,376,046
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 65,359,635 -3,492,836,870 328,376,046
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.