1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
724,745,455 |
|
300,000,000 |
1,273,138,519 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,313,166,364 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
724,745,455 |
|
300,000,000 |
-1,040,027,845 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,091,286,330 |
|
165,008,016 |
898,512,019 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,366,540,875 |
|
134,991,984 |
-1,938,539,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
160,916 |
147,569 |
116,186 |
449,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,679,452 |
34,367,122 |
141,625,206 |
358,539,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,679,452 |
34,367,122 |
141,625,206 |
358,539,451 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
922,604,887 |
1,040,118,737 |
1,235,400,575 |
1,051,226,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,309,664,298 |
-1,074,338,290 |
-1,241,917,611 |
-3,347,856,868 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,567,000,000 |
20,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,157,005,591 |
|
259,722,754 |
145,000,002 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,157,005,591 |
|
1,307,277,246 |
-144,980,002 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,466,669,889 |
-1,074,338,290 |
65,359,635 |
-3,492,836,870 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,466,669,889 |
-1,074,338,290 |
65,359,635 |
-3,492,836,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,466,669,889 |
-1,074,338,290 |
65,359,635 |
-3,492,836,870 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|