MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DS3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,913,637,714 26,622,637,163 55,394,469,292 47,485,921,052
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,643,220,845 1,498,139,717 8,450,351,199 8,259,795,744
1. Tiền 1,643,220,845 1,498,139,717 8,450,351,199 8,259,795,744
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,174,187,399 17,426,600,049 27,096,910,276 24,608,831,706
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,292,595,125 38,292,595,125 38,052,179,127 35,682,838,125
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,576,774,249 5,476,774,249 11,550,000 66,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,695,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,304,818,025 784,017,000 16,386,537,596 518,350,028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,126,786,325 -27,353,356,447 -27,353,356,447
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,035,157,784 7,164,418,145 18,135,114,899 12,710,634,653
1. Hàng tồn kho 7,035,157,784 7,164,418,145 18,135,114,899 19,148,402,141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,437,767,488
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,071,686 533,479,252 1,712,092,918 1,906,658,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 331,978 331,978
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,071,686 1,185,133,617 1,151,883,015
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 533,479,252 526,627,323 754,443,956
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,091,758,188 78,710,308,405 67,868,063,924 70,787,665,710
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,083,333,322 55,083,333,322 55,083,333,322 55,083,333,322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,083,333,322 55,083,333,322 55,083,333,322 55,083,333,322
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,048,954,637 2,842,342,864 2,594,866,618 2,339,496,068
1. Tài sản cố định hữu hình 3,048,954,637 2,842,342,864 2,594,866,618 2,339,496,068
- Nguyên giá 15,222,691,967 15,222,691,967 15,222,691,967 15,222,691,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,173,737,330 -12,380,349,103 -12,627,825,349 -12,883,195,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,676,022,609 9,676,022,609 10,407,023,435 10,407,023,435
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,676,022,609 9,676,022,609 10,407,023,435 10,407,023,435
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,150,000,000 11,008,523,895 -1,141,476,105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,150,000,000 12,150,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,141,476,105 -1,141,476,105
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 133,447,620 100,085,715 924,316,654 2,957,812,885
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,447,620 100,085,715 924,316,654 874,390,704
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,083,422,181
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 134,005,395,902 105,332,945,568 123,262,533,216 118,273,586,762
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,322,716,850 26,529,812,807 40,984,312,773 42,821,572,391
I. Nợ ngắn hạn 13,518,766,850 14,725,862,807 33,984,312,773 35,821,572,391
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,718,904,922 4,718,904,922 9,090,605,440 8,840,311,842
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,228,914,000 4,228,914,000 5,526,914,000 5,202,914,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -550,228,976
4. Phải trả người lao động 2,905,592,723 2,869,604,249 4,558,830,353 4,609,781,089
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,046,574 20,679,452 555,211,231
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 799,043,020 1,096,451,901 10,571,342,367 10,361,213,068
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,050,000,000 1,400,000,000 3,870,000,000 5,920,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 366,541,161 356,941,161 345,941,161 332,141,161
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,803,950,000 11,803,950,000 7,000,000,000 7,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,803,950,000 11,803,950,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,000,000,000 7,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,682,679,052 78,803,132,761 82,278,220,443 75,452,014,371
I. Vốn chủ sở hữu 108,682,679,052 78,803,132,761 82,278,220,443 75,452,014,371
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,697,300,000 106,697,300,000 106,697,300,000 106,697,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 106,697,300,000 106,697,300,000 106,697,300,000 106,697,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,155,617,066 2,155,617,066 2,155,617,066 2,155,617,066
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -170,238,014 -30,049,784,305 -31,623,698,480 -38,405,012,056
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,359,589,690 -28,975,446,015 -30,770,709,848 -27,833,969,910
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,529,827,704 -1,074,338,290 -852,988,632 -10,571,042,146
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,049,001,857 5,004,109,361
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 134,005,395,902 105,332,945,568 123,262,533,216 118,273,586,762
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.