MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện – Điện lực 3 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,655,345,540 22,381,153,378 26,020,341,676 24,342,736,536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,655,345,540 22,381,153,378 26,020,341,676 24,342,736,536
4. Giá vốn hàng bán 6,855,606,449 6,713,477,357 9,133,091,729 4,869,634,622
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,799,739,091 15,667,676,021 16,887,249,947 19,473,101,914
6. Doanh thu hoạt động tài chính 831,495,718 488,087,170 1,367,021,809 531,244,803
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 961,375,633 1,643,335,584 2,626,172,837 703,380,534
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,669,859,176 14,512,427,607 15,628,098,919 19,300,966,183
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,669,859,176 14,512,427,607 15,628,098,919 19,300,966,183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 456,272,218 804,234,456 1,025,390,201 1,051,135,030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,213,586,958 13,708,193,151 14,602,708,718 18,249,831,153
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,213,586,958 13,708,193,151 14,602,708,718 18,249,831,153
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 588 1,344 1,375 1,583
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.