1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,655,345,540 |
22,381,153,378 |
26,020,341,676 |
24,342,736,536 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,655,345,540 |
22,381,153,378 |
26,020,341,676 |
24,342,736,536 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,855,606,449 |
6,713,477,357 |
9,133,091,729 |
4,869,634,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,799,739,091 |
15,667,676,021 |
16,887,249,947 |
19,473,101,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
831,495,718 |
488,087,170 |
1,367,021,809 |
531,244,803 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
961,375,633 |
1,643,335,584 |
2,626,172,837 |
703,380,534 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,669,859,176 |
14,512,427,607 |
15,628,098,919 |
19,300,966,183 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,669,859,176 |
14,512,427,607 |
15,628,098,919 |
19,300,966,183 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
456,272,218 |
804,234,456 |
1,025,390,201 |
1,051,135,030 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,213,586,958 |
13,708,193,151 |
14,602,708,718 |
18,249,831,153 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,213,586,958 |
13,708,193,151 |
14,602,708,718 |
18,249,831,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
588 |
1,344 |
1,375 |
1,583 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|