TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,495,758,497 |
94,736,544,092 |
109,611,335,785 |
105,595,164,689 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,630,482,143 |
11,170,586,157 |
4,295,709,764 |
16,493,185,788 |
|
1. Tiền |
2,230,482,143 |
1,170,586,157 |
295,709,764 |
493,185,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,400,000,000 |
10,000,000,000 |
4,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,000,000,000 |
65,500,000,000 |
91,300,000,000 |
73,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,000,000,000 |
65,500,000,000 |
91,300,000,000 |
73,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,006,424,987 |
17,255,362,317 |
13,225,328,295 |
14,566,486,919 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,304,361,417 |
14,344,516,105 |
8,956,777,762 |
11,891,138,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
403,992,765 |
|
1,271,662,000 |
1,506,614,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,765,929,206 |
3,142,704,613 |
3,464,746,934 |
1,636,591,981 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
236,000,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
810,026,460 |
768,678,007 |
768,273,471 |
1,003,621,385 |
|
1. Hàng tồn kho |
810,026,460 |
768,678,007 |
768,273,471 |
1,003,621,385 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,824,907 |
41,917,611 |
22,024,255 |
31,870,597 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,824,907 |
|
22,024,255 |
31,870,597 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,807,647,629 |
39,854,177,037 |
39,268,260,298 |
38,564,985,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,942,701,426 |
39,109,994,924 |
38,522,750,759 |
37,936,596,663 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,914,123,984 |
39,006,054,519 |
38,428,560,354 |
37,851,066,189 |
|
- Nguyên giá |
153,948,429,993 |
155,047,412,648 |
155,047,412,648 |
155,047,412,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,034,306,009 |
-116,041,358,129 |
-116,618,852,294 |
-117,196,346,459 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,577,442 |
103,940,405 |
94,190,405 |
85,530,474 |
|
- Nguyên giá |
152,818,182 |
234,818,182 |
234,818,182 |
234,818,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,240,740 |
-130,877,777 |
-140,627,777 |
-149,287,708 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
97,108,182 |
97,108,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
97,108,182 |
97,108,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
864,946,203 |
744,182,113 |
648,401,357 |
531,280,453 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
864,946,203 |
744,182,113 |
648,401,357 |
531,280,453 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
124,303,406,126 |
134,590,721,129 |
148,879,596,083 |
144,160,149,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,178,116,226 |
12,256,676,921 |
10,484,644,030 |
11,474,114,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,178,116,226 |
12,256,676,921 |
10,484,644,030 |
11,474,114,540 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
207,735,370 |
587,207,131 |
231,458,131 |
201,478,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,566,657,395 |
4,386,523,964 |
5,405,880,408 |
5,838,188,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,381,322,164 |
3,070,231,998 |
307,125,088 |
1,713,539,325 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
367,759,404 |
378,273,456 |
186,280,956 |
295,411,752 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,860,771 |
1,711,935,559 |
2,493,172,065 |
1,824,094,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,587,781,122 |
2,122,504,813 |
1,860,727,382 |
1,601,402,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,125,289,900 |
122,334,044,208 |
138,394,952,053 |
132,686,035,447 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,125,289,900 |
122,334,044,208 |
138,394,952,053 |
132,686,035,447 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,972,997,701 |
22,181,752,009 |
38,242,659,854 |
32,533,743,248 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,949,465,988 |
22,158,220,296 |
16,060,907,845 |
32,508,154,878 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,531,713 |
23,531,713 |
22,181,752,009 |
25,588,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
124,303,406,126 |
134,590,721,129 |
148,879,596,083 |
144,160,149,987 |
|