TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,276,314,149 |
78,216,948,743 |
94,169,772,769 |
89,638,960,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,064,292,321 |
62,280,597,638 |
64,090,318,268 |
68,754,142,447 |
|
1. Tiền |
31,975,889 |
538,658,809 |
438,583,022 |
415,820,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,032,316,432 |
61,741,938,829 |
63,651,735,246 |
68,338,322,417 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,417,761,582 |
15,142,090,859 |
29,255,094,255 |
19,957,413,207 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,024,338,535 |
14,589,973,827 |
25,501,604,670 |
16,352,114,261 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,464,072 |
544,117,032 |
3,414,821,032 |
3,332,092,032 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
806,817,376 |
475,858,401 |
806,526,954 |
741,065,315 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
794,260,246 |
794,260,246 |
824,360,246 |
927,404,791 |
|
1. Hàng tồn kho |
794,260,246 |
794,260,246 |
824,360,246 |
927,404,791 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,336,273,478 |
50,968,557,943 |
50,407,723,038 |
49,016,324,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,375,958,485 |
49,318,666,280 |
49,068,254,705 |
47,987,279,992 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,296,192,356 |
49,245,650,151 |
49,001,988,576 |
47,927,763,863 |
|
- Nguyên giá |
151,082,430,939 |
151,082,430,939 |
151,919,138,648 |
151,919,138,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,786,238,583 |
-101,836,780,788 |
-102,917,150,072 |
-103,991,374,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,766,129 |
73,016,129 |
66,266,129 |
59,516,129 |
|
- Nguyên giá |
121,000,000 |
121,000,000 |
121,000,000 |
121,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,233,871 |
-47,983,871 |
-54,733,871 |
-61,483,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,960,314,993 |
1,649,891,663 |
1,339,468,333 |
1,029,045,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,655,591,093 |
1,345,167,763 |
1,034,744,433 |
724,321,103 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
304,723,900 |
304,723,900 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
304,723,900 |
304,723,900 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
135,612,587,627 |
129,185,506,686 |
144,577,495,807 |
138,655,285,440 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,882,236,925 |
3,843,477,324 |
11,394,640,347 |
10,908,837,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,882,236,925 |
3,843,477,324 |
11,394,640,347 |
10,908,837,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,678,131 |
201,478,131 |
201,478,131 |
201,478,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,344,807,419 |
1,710,900,368 |
3,680,628,321 |
3,552,923,633 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,046,244,779 |
411,983,085 |
5,068,474,033 |
4,030,375,563 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
944,680,020 |
663,881,720 |
857,836,040 |
991,301,820 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,628,755 |
65,491,255 |
68,938,303 |
68,938,303 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,277,197,821 |
789,742,765 |
1,517,285,519 |
2,063,820,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
129,730,350,702 |
125,342,029,362 |
133,182,855,460 |
127,746,447,790 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
129,730,350,702 |
125,342,029,362 |
133,182,855,460 |
127,746,447,790 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,578,058,503 |
25,189,737,163 |
33,030,563,261 |
27,594,155,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,939,723,952 |
10,578,058,503 |
32,902,504,758 |
27,466,097,088 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,638,334,551 |
14,611,678,660 |
128,058,503 |
128,058,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
135,612,587,627 |
129,185,506,686 |
144,577,495,807 |
138,655,285,440 |
|