1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,729,367,578 |
146,624,293,835 |
124,549,362,043 |
118,353,524,778 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,729,367,578 |
146,624,293,835 |
124,549,362,043 |
118,353,524,778 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,806,292,627 |
78,587,041,675 |
82,436,103,964 |
59,753,915,626 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,923,074,951 |
68,037,252,160 |
42,113,258,079 |
58,599,609,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,158,287,704 |
994,153,751 |
880,952,967 |
5,263,834,035 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,486,285,196 |
5,372,964,982 |
11,163,840,758 |
10,045,985,308 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,431,707,363 |
6,579,664,633 |
6,561,436,617 |
5,936,311,916 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,037,590,920 |
11,784,878,657 |
6,221,779,752 |
7,262,386,355 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,131,068,441 |
6,776,481,943 |
4,099,348,535 |
4,829,927,439 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,426,418,098 |
45,097,080,329 |
21,509,242,001 |
41,725,144,085 |
|
12. Thu nhập khác |
310,340,882 |
89,110,081 |
|
208,142,571 |
|
13. Chi phí khác |
708,974,141 |
96,402,362 |
3,600,000 |
18,920,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-398,633,259 |
-7,292,281 |
-3,600,000 |
189,222,571 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,027,784,839 |
45,089,788,048 |
21,505,642,001 |
41,914,366,656 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
655,203,767 |
8,566,044,553 |
5,161,685,849 |
8,480,495,750 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,372,581,072 |
36,523,743,495 |
16,343,956,152 |
33,433,870,906 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,551,229,235 |
36,394,732,027 |
16,335,396,906 |
33,271,274,338 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-178,648,163 |
129,011,468 |
8,559,246 |
162,596,568 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
158 |
497 |
223 |
455 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|