MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,000,000,000 146,067,488,265 11,570,977,632 15,887,183,715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,000,000,000 146,067,488,265 11,570,977,632 15,887,183,715
4. Giá vốn hàng bán 76,956,662,806 5,961,915,820 5,458,997,954
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,000,000,000 69,110,825,459 5,609,061,812 10,428,185,761
6. Doanh thu hoạt động tài chính 798,063,498 654,191,358 346,933,013 99,704,839
7. Chi phí tài chính 5,709,545,954 10,280,314,422 5,997,117,119 12,126,956,823
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,317,176,064 8,932,542,137 5,099,851,370 11,214,035,547
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 14,655,715,635 28,176,250,310 13,120,810,103 22,514,932,662
9. Chi phí bán hàng 834,720,743 35,598,988,082
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,998,144,217 4,177,726,245 5,856,295,625 2,744,618,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,911,368,219 47,884,238,378 7,223,392,184 18,171,247,895
12. Thu nhập khác 5,542,213 24,298,263 181,408,297 96,702,994
13. Chi phí khác 120,002 2,098,475,617 104,956,204 701,697
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,422,211 -2,074,177,354 76,452,093 96,001,297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,916,790,430 45,810,061,024 7,299,844,277 18,267,249,192
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,538,735,542 280,638,185 2,096,936,940
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,916,790,430 39,271,325,482 7,019,206,092 16,170,312,252
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,885,976,783 38,879,960,125 7,027,516,327 16,157,322,698
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 30,813,647 391,365,357 -8,310,235 12,989,554
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 87 574 104 238
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 87 574 104 238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.