1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,000,000,000 |
146,067,488,265 |
11,570,977,632 |
15,887,183,715 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,000,000,000 |
146,067,488,265 |
11,570,977,632 |
15,887,183,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
76,956,662,806 |
5,961,915,820 |
5,458,997,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,000,000,000 |
69,110,825,459 |
5,609,061,812 |
10,428,185,761 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
798,063,498 |
654,191,358 |
346,933,013 |
99,704,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,709,545,954 |
10,280,314,422 |
5,997,117,119 |
12,126,956,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,317,176,064 |
8,932,542,137 |
5,099,851,370 |
11,214,035,547 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,655,715,635 |
28,176,250,310 |
13,120,810,103 |
22,514,932,662 |
|
9. Chi phí bán hàng |
834,720,743 |
35,598,988,082 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,998,144,217 |
4,177,726,245 |
5,856,295,625 |
2,744,618,544 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,911,368,219 |
47,884,238,378 |
7,223,392,184 |
18,171,247,895 |
|
12. Thu nhập khác |
5,542,213 |
24,298,263 |
181,408,297 |
96,702,994 |
|
13. Chi phí khác |
120,002 |
2,098,475,617 |
104,956,204 |
701,697 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,422,211 |
-2,074,177,354 |
76,452,093 |
96,001,297 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,916,790,430 |
45,810,061,024 |
7,299,844,277 |
18,267,249,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,538,735,542 |
280,638,185 |
2,096,936,940 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,916,790,430 |
39,271,325,482 |
7,019,206,092 |
16,170,312,252 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,885,976,783 |
38,879,960,125 |
7,027,516,327 |
16,157,322,698 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,813,647 |
391,365,357 |
-8,310,235 |
12,989,554 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
87 |
574 |
104 |
238 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
87 |
574 |
104 |
238 |
|