MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,720,144,096,449 1,734,497,837,965 1,760,867,709,943 2,106,708,069,673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,784,182,040 21,235,299,271 49,219,034,810 31,740,404,493
1. Tiền 22,784,182,040 21,235,299,271 49,219,034,810 31,740,404,493
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,440,038,771 1,221,329,250 447,720,575 4,009,999,999
1. Chứng khoán kinh doanh 4,440,038,771 1,221,329,250 447,720,575 4,195,904,429
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -185,904,430
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 820,566,895,818 835,471,869,349 829,194,221,645 1,130,155,605,505
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,418,629,588 30,745,507,512 35,649,254,839 64,155,129,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 100,572,079,939 100,648,479,200 87,360,375,611 62,465,118,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 185,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 686,576,186,291 704,077,882,637 706,184,591,195 818,035,357,479
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 860,617,200,415 865,838,112,119 853,549,271,901 912,233,234,658
1. Hàng tồn kho 860,617,200,415 865,838,112,119 853,549,271,901 912,233,234,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,735,779,405 10,731,227,976 28,457,461,012 28,568,825,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,230,308,796 2,285,339,282 3,310,503,024 1,750,489,809
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,036,953,579 3,977,371,664 20,678,440,958 22,349,818,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,468,517,030 4,468,517,030 4,468,517,030 4,468,517,030
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 833,751,190,651 843,160,147,002 876,805,341,811 985,896,959,307
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 748,842,570 591,507,340 484,582,865 397,347,569
1. Tài sản cố định hữu hình 212,148,398 185,043,566 157,938,734 130,833,902
- Nguyên giá 1,492,736,317 1,492,736,317 1,492,736,317 1,492,736,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,280,587,919 -1,307,692,751 -1,334,797,583 -1,361,902,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 536,694,172 406,463,774 326,644,131 266,513,667
- Nguyên giá 2,232,956,190 2,232,956,190 2,217,956,190 2,217,956,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,696,262,018 -1,826,492,416 -1,891,312,059 -1,951,442,523
III. Bất động sản đầu tư 92,878,538,976 92,258,036,235
- Nguyên giá 94,797,990,060 94,797,990,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,919,451,084 -2,539,953,825
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,931,420,193 97,931,420,193
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,931,420,193 97,931,420,193
V. Đầu tư tài chính dài hạn 665,891,220,509 676,327,259,842 693,516,305,054 704,118,468,717
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 665,891,220,509 676,327,259,842 693,516,305,054 704,118,468,717
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,310,383,379 66,440,635,627 88,056,590,916 187,253,782,786
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,842,934,118 65,973,186,366 87,589,141,655 186,786,333,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 467,449,261 467,449,261 467,449,261 467,449,261
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,553,895,287,100 2,577,657,984,967 2,637,673,051,754 3,092,605,028,980
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,704,049,460,206 1,726,101,914,022 1,778,351,926,937 2,216,748,173,218
I. Nợ ngắn hạn 1,586,896,185,424 1,608,948,639,240 1,774,645,756,447 2,019,317,002,728
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,650,788,919 82,113,051,721 85,513,825,129 88,472,389,342
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,012,322,799,021 1,012,827,065,693 1,013,451,700,996 1,006,749,821,337
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,759,241,115 20,965,196,915 58,498,127,894 52,655,738,988
4. Phải trả người lao động 896,973,982 621,794,735 2,409,050,168 956,927,723
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,349,971,896 4,098,870,722 4,102,560,712 63,845,950,554
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 139,730,532,354 153,895,569,708 152,759,427,344 138,245,667,609
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 311,604,110,023 319,054,147,492 442,633,121,950 653,208,064,921
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,581,768,114 15,372,942,254 15,277,942,254 15,182,442,254
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,153,274,782 117,153,274,782 3,706,170,490 197,431,170,490
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 118,800,000 118,800,000 118,800,000 118,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,933,533,021 114,933,533,021 193,725,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,100,941,761 2,100,941,761 3,587,370,490 3,587,370,490
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 849,845,826,894 851,556,070,945 859,321,124,817 875,856,855,762
I. Vốn chủ sở hữu 849,845,826,894 851,556,070,945 859,321,124,817 875,856,855,762
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000 609,999,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,460,000,000 -6,460,000,000 -6,460,000,000 -6,460,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,468,110,942 19,564,185,852 19,564,185,852 19,564,185,852
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 226,154,746,658 222,769,351,078 230,536,079,557 246,989,657,893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,496,935,562 6,207,614,892 13,974,343,371 17,177,806,394
- LNST chưa phân phối kỳ này 221,657,811,096 216,561,736,186 216,561,736,186 229,811,851,499
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,683,639,294 5,683,204,015 5,681,529,408 5,763,682,017
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,553,895,287,100 2,577,657,984,967 2,637,673,051,754 3,092,605,028,980
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.