TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,720,144,096,449 |
1,734,497,837,965 |
1,760,867,709,943 |
2,106,708,069,673 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,784,182,040 |
21,235,299,271 |
49,219,034,810 |
31,740,404,493 |
|
1. Tiền |
22,784,182,040 |
21,235,299,271 |
49,219,034,810 |
31,740,404,493 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,440,038,771 |
1,221,329,250 |
447,720,575 |
4,009,999,999 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,440,038,771 |
1,221,329,250 |
447,720,575 |
4,195,904,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-185,904,430 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
820,566,895,818 |
835,471,869,349 |
829,194,221,645 |
1,130,155,605,505 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,418,629,588 |
30,745,507,512 |
35,649,254,839 |
64,155,129,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
100,572,079,939 |
100,648,479,200 |
87,360,375,611 |
62,465,118,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
185,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
686,576,186,291 |
704,077,882,637 |
706,184,591,195 |
818,035,357,479 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
860,617,200,415 |
865,838,112,119 |
853,549,271,901 |
912,233,234,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
860,617,200,415 |
865,838,112,119 |
853,549,271,901 |
912,233,234,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,735,779,405 |
10,731,227,976 |
28,457,461,012 |
28,568,825,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,230,308,796 |
2,285,339,282 |
3,310,503,024 |
1,750,489,809 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,036,953,579 |
3,977,371,664 |
20,678,440,958 |
22,349,818,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,468,517,030 |
4,468,517,030 |
4,468,517,030 |
4,468,517,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
833,751,190,651 |
843,160,147,002 |
876,805,341,811 |
985,896,959,307 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
1,869,324,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
748,842,570 |
591,507,340 |
484,582,865 |
397,347,569 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
212,148,398 |
185,043,566 |
157,938,734 |
130,833,902 |
|
- Nguyên giá |
1,492,736,317 |
1,492,736,317 |
1,492,736,317 |
1,492,736,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,280,587,919 |
-1,307,692,751 |
-1,334,797,583 |
-1,361,902,415 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
536,694,172 |
406,463,774 |
326,644,131 |
266,513,667 |
|
- Nguyên giá |
2,232,956,190 |
2,232,956,190 |
2,217,956,190 |
2,217,956,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,696,262,018 |
-1,826,492,416 |
-1,891,312,059 |
-1,951,442,523 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
92,878,538,976 |
92,258,036,235 |
|
- Nguyên giá |
|
|
94,797,990,060 |
94,797,990,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,919,451,084 |
-2,539,953,825 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
97,931,420,193 |
97,931,420,193 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
97,931,420,193 |
97,931,420,193 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
665,891,220,509 |
676,327,259,842 |
693,516,305,054 |
704,118,468,717 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
665,891,220,509 |
676,327,259,842 |
693,516,305,054 |
704,118,468,717 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,310,383,379 |
66,440,635,627 |
88,056,590,916 |
187,253,782,786 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,842,934,118 |
65,973,186,366 |
87,589,141,655 |
186,786,333,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
467,449,261 |
467,449,261 |
467,449,261 |
467,449,261 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,553,895,287,100 |
2,577,657,984,967 |
2,637,673,051,754 |
3,092,605,028,980 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,704,049,460,206 |
1,726,101,914,022 |
1,778,351,926,937 |
2,216,748,173,218 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,586,896,185,424 |
1,608,948,639,240 |
1,774,645,756,447 |
2,019,317,002,728 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,650,788,919 |
82,113,051,721 |
85,513,825,129 |
88,472,389,342 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,012,322,799,021 |
1,012,827,065,693 |
1,013,451,700,996 |
1,006,749,821,337 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,759,241,115 |
20,965,196,915 |
58,498,127,894 |
52,655,738,988 |
|
4. Phải trả người lao động |
896,973,982 |
621,794,735 |
2,409,050,168 |
956,927,723 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,349,971,896 |
4,098,870,722 |
4,102,560,712 |
63,845,950,554 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
139,730,532,354 |
153,895,569,708 |
152,759,427,344 |
138,245,667,609 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
311,604,110,023 |
319,054,147,492 |
442,633,121,950 |
653,208,064,921 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,581,768,114 |
15,372,942,254 |
15,277,942,254 |
15,182,442,254 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,153,274,782 |
117,153,274,782 |
3,706,170,490 |
197,431,170,490 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,800,000 |
118,800,000 |
118,800,000 |
118,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
114,933,533,021 |
114,933,533,021 |
|
193,725,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,100,941,761 |
2,100,941,761 |
3,587,370,490 |
3,587,370,490 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
849,845,826,894 |
851,556,070,945 |
859,321,124,817 |
875,856,855,762 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
849,845,826,894 |
851,556,070,945 |
859,321,124,817 |
875,856,855,762 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
609,999,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
-6,460,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,468,110,942 |
19,564,185,852 |
19,564,185,852 |
19,564,185,852 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
226,154,746,658 |
222,769,351,078 |
230,536,079,557 |
246,989,657,893 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,496,935,562 |
6,207,614,892 |
13,974,343,371 |
17,177,806,394 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
221,657,811,096 |
216,561,736,186 |
216,561,736,186 |
229,811,851,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,683,639,294 |
5,683,204,015 |
5,681,529,408 |
5,763,682,017 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,553,895,287,100 |
2,577,657,984,967 |
2,637,673,051,754 |
3,092,605,028,980 |
|